Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 24-08-2016
- Cập nhật : 24/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,795.68 | 16,897.06 | 17,048.06 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,996.39 | 17,150.75 | 17,373.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,870.04 | 23,031.26 | 23,283.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,335.45 | 3,440.12 |
EUR | EURO | 25,013.90 | 25,089.17 | 25,313.38 |
GBP | BRITISH POUND | 29,047.07 | 29,251.83 | 29,513.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.68 | 2,857.68 | 2,894.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.23 | 344.24 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.25 | 221.46 | 223.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.84 | 20.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,491.22 | 5,562.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,676.49 | 2,760.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.42 | 384.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,628.24 | 2,694.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,312.09 | 16,427.08 | 16,573.88 |
THB | THAI BAHT | 631.04 | 631.04 | 657.39 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/08/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,875.12 | 16,976.98 | 17,128.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,030.67 | 17,185.34 | 17,408.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,948.69 | 23,110.46 | 23,363.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,348.88 | 3,453.97 |
EUR | EURO | 25,115.72 | 25,191.29 | 25,416.42 |
GBP | BRITISH POUND | 29,071.32 | 29,276.25 | 29,537.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.57 | 2,857.57 | 2,894.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.76 | 344.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.73 | 221.95 | 223.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.97 | 20.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,511.71 | 5,583.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,680.97 | 2,765.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.30 | 383.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.03 | 6,167.09 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.38 | 2,704.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,355.65 | 16,470.95 | 16,618.15 |
THB | THAI BAHT | 631.77 | 631.77 | 658.15 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo