Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 25-08-2016
- Cập nhật : 25/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,817.74 | 16,919.26 | 17,070.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,992.45 | 17,146.77 | 17,369.35 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,799.02 | 22,959.74 | 23,211.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.46 | 3,430.84 |
EUR | EURO | 24,947.50 | 25,022.57 | 25,246.18 |
GBP | BRITISH POUND | 29,203.58 | 29,409.45 | 29,672.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.61 | 2,857.61 | 2,894.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.40 | 344.42 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.83 | 221.04 | 223.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.86 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,493.94 | 5,565.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.57 | 2,761.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.90 | 381.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,625.89 | 2,692.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,287.98 | 16,402.80 | 16,549.39 |
THB | THAI BAHT | 631.41 | 631.41 | 657.77 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/08/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,988.50 | 17,142.79 | 17,365.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,789.58 | 22,950.23 | 23,201.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.30 | 3,429.65 |
EUR | EURO | 24,943.08 | 25,018.13 | 25,241.70 |
GBP | BRITISH POUND | 29,192.56 | 29,398.35 | 29,661.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.54 | 2,857.54 | 2,894.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.43 | 344.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.72 | 220.93 | 222.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.87 | 20.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,490.54 | 5,561.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,676.62 | 2,760.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.31 | 380.83 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,624.64 | 2,690.81 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,278.36 | 16,393.11 | 16,539.61 |
THB | THAI BAHT | 631.22 | 631.22 | 657.58 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/08/2016 08:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,828.78 | 16,930.36 | 17,081.66 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,004.29 | 17,158.72 | 17,381.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,851.06 | 23,012.14 | 23,264.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,327.36 | 3,431.78 |
EUR | EURO | 24,956.36 | 25,031.45 | 25,255.14 |
GBP | BRITISH POUND | 29,170.52 | 29,376.15 | 29,638.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.80 | 2,857.80 | 2,894.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.49 | 344.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.42 | 221.64 | 223.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,491.22 | 5,562.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,681.85 | 2,766.01 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.87 | 382.74 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,631.69 | 2,698.04 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,304.85 | 16,419.79 | 16,566.52 |
THB | THAI BAHT | 631.22 | 631.22 | 657.58 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo