Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 26-08-2016
- Cập nhật : 26/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,837.60 | 16,939.24 | 17,090.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,009.56 | 17,164.04 | 17,386.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,784.86 | 22,945.48 | 23,196.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,329.73 | 3,434.23 |
EUR | EURO | 24,982.92 | 25,058.09 | 25,282.02 |
GBP | BRITISH POUND | 29,102.18 | 29,307.33 | 29,569.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.10 | 2,857.10 | 2,894.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 345.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.76 | 220.97 | 222.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.01 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,521.32 | 5,592.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,671.31 | 2,755.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.59 | 383.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,620.98 | 2,687.06 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,313.29 | 16,428.29 | 16,575.11 |
THB | THAI BAHT | 632.69 | 632.69 | 659.10 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/08/2016 10:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,817.74 | 16,919.26 | 17,070.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,992.45 | 17,146.77 | 17,369.35 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,799.02 | 22,959.74 | 23,211.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.46 | 3,430.84 |
EUR | EURO | 24,947.50 | 25,022.57 | 25,246.18 |
GBP | BRITISH POUND | 29,203.58 | 29,409.45 | 29,672.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.61 | 2,857.61 | 2,894.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.40 | 344.42 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.83 | 221.04 | 223.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.86 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,493.94 | 5,565.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.57 | 2,761.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.90 | 381.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,625.89 | 2,692.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,287.98 | 16,402.80 | 16,549.39 |
THB | THAI BAHT | 631.41 | 631.41 | 657.77 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo