Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 22-08-2016
- Cập nhật : 22/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,747.13 | 16,848.22 | 16,998.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,012.20 | 17,166.70 | 17,389.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,879.54 | 23,040.83 | 23,293.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.79 | 3,435.32 |
EUR | EURO | 24,976.28 | 25,051.43 | 25,275.30 |
GBP | BRITISH POUND | 28,771.50 | 28,974.32 | 29,233.25 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.43 | 2,857.43 | 2,894.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.55 | 344.57 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.20 | 220.40 | 222.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.79 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.23 | 5,577.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,663.37 | 2,746.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.92 | 387.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,617.71 | 2,683.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,319.33 | 16,434.37 | 16,581.24 |
THB | THAI BAHT | 629.95 | 629.95 | 656.25 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/08/2016 13:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,764.78 | 16,865.98 | 17,016.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,020.11 | 17,174.68 | 17,397.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,889.06 | 23,050.41 | 23,302.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,331.50 | 3,436.05 |
EUR | EURO | 24,982.92 | 25,058.09 | 25,282.02 |
GBP | BRITISH POUND | 28,773.70 | 28,976.54 | 29,235.49 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.65 | 2,857.65 | 2,894.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.39 | 344.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.32 | 220.53 | 222.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,507.60 | 5,579.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,662.12 | 2,745.66 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.17 | 388.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,617.99 | 2,683.99 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,330.21 | 16,445.33 | 16,592.30 |
THB | THAI BAHT | 629.95 | 629.95 | 656.25 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/08/2016 08:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,780.23 | 16,881.52 | 17,032.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,103.63 | 17,258.96 | 17,482.99 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,018.24 | 23,180.50 | 23,434.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,339.20 | 3,443.99 |
EUR | EURO | 25,038.25 | 25,113.59 | 25,338.02 |
GBP | BRITISH POUND | 28,921.40 | 29,125.28 | 29,385.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.80 | 2,857.80 | 2,894.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 345.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.53 | 221.75 | 223.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,979.08 | 76,884.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,518.57 | 5,590.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,675.09 | 2,759.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.70 | 387.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.53 | 2,696.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,377.53 | 16,492.98 | 16,640.37 |
THB | THAI BAHT | 630.68 | 630.68 | 657.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo