Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 25-08-2016
- Cập nhật : 25/08/2016
Cập nhật lúc 09:45:43 AM 25/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.260 | 36.520 |
Vàng SJC 10L | 36.260 | 36.520 |
Vàng SJC 1L | 36.260 | 36.520 |
Vàng SJC 5c | 36.260 | 36.540 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.260 | 36.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.720 | 36.120 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.320 | 36.120 |
Vàng nữ trang 99% | 34.962 | 35.762 |
Vàng nữ trang 75% | 25.843 | 27.243 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.810 | 21.210 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.814 | 15.214 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.540 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.540 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.540 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.540 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.540 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.550 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.540 |
Cập nhật lúc 08:11:41 AM 25/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.220 | 36.480 |
Vàng SJC 10L | 36.220 | 36.480 |
Vàng SJC 1L | 36.220 | 36.480 |
Vàng SJC 5c | 36.220 | 36.500 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.220 | 36.510 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.700 | 36.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.300 | 36.100 |
Vàng nữ trang 99% | 34.943 | 35.743 |
Vàng nữ trang 75% | 25.828 | 27.228 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.798 | 21.198 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.805 | 15.205 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.500 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.500 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.210 | 36.500 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.500 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.210 | 36.500 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.190 | 36.510 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.500 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 25/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 10L | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 1L | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 5c | 36.370 | 36.650 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.370 | 36.660 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.950 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.550 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99% | 35.190 | 35.990 |
Vàng nữ trang 75% | 26.015 | 27.415 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.944 | 21.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.909 | 15.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.650 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.650 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.660 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |