Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 23-08-2016
- Cập nhật : 23/08/2016
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,853.05 | 16,954.78 | 17,106.30 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,987.19 | 17,141.46 | 17,363.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,903.34 | 23,064.79 | 23,317.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.56 | 3,447.45 |
EUR | EURO | 25,064.81 | 25,140.23 | 25,364.90 |
GBP | BRITISH POUND | 28,965.49 | 29,169.68 | 29,430.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.68 | 2,857.68 | 2,894.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.18 | 344.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.39 | 221.61 | 223.59 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.91 | 20.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.23 | 5,577.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,674.14 | 2,758.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.17 | 381.89 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.82 | 6,164.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.91 | 2,697.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,331.42 | 16,446.55 | 16,593.52 |
THB | THAI BAHT | 630.86 | 630.86 | 657.20 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/08/2016 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,020.11 | 17,174.68 | 17,397.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,874.80 | 23,036.05 | 23,288.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,333.78 | 3,438.40 |
EUR | EURO | 24,998.41 | 25,073.63 | 25,297.70 |
GBP | BRITISH POUND | 28,916.99 | 29,120.84 | 29,381.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.86 | 2,857.87 | 2,894.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.06 | 344.06 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.29 | 220.49 | 222.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.81 | 20.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,500.76 | 5,572.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.03 | 2,750.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.45 | 385.89 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.82 | 6,164.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,626.42 | 2,692.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,314.50 | 16,429.51 | 16,576.33 |
THB | THAI BAHT | 630.31 | 630.31 | 656.63 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo