Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 23-08-2016
- Cập nhật : 23/08/2016
Cập nhật lúc 02:44:42 PM 23/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.390 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.390 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.980 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.580 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99% | 35.220 | 36.020 |
Vàng nữ trang 75% | 26.038 | 27.438 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.962 | 21.362 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.922 | 15.322 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Cập nhật lúc 01:28:17 PM 23/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.390 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.390 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.950 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.550 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99% | 35.190 | 35.990 |
Vàng nữ trang 75% | 26.015 | 27.415 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.944 | 21.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.909 | 15.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Cập nhật lúc 08:56:14 AM 23/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 10L | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 1L | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 5c | 36.380 | 36.660 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.380 | 36.670 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.940 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.540 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99% | 35.180 | 35.980 |
Vàng nữ trang 75% | 26.008 | 27.408 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.938 | 21.338 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.905 | 15.305 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.660 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.660 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.670 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 23/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 10L | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 1L | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 5c | 36.350 | 36.630 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.350 | 36.640 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.830 | 36.230 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.430 | 36.230 |
Vàng nữ trang 99% | 35.071 | 35.871 |
Vàng nữ trang 75% | 25.925 | 27.325 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.874 | 21.274 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.859 | 15.259 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.630 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.630 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.640 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |