Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 26-08-2016
- Cập nhật : 26/08/2016
Cập nhật lúc 08:07:48 AM 26/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.290 | 36.540 |
Vàng SJC 10L | 36.290 | 36.540 |
Vàng SJC 1L | 36.290 | 36.540 |
Vàng SJC 5c | 36.290 | 36.560 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.290 | 36.570 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.700 | 36.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.300 | 36.100 |
Vàng nữ trang 99% | 34.943 | 35.743 |
Vàng nữ trang 75% | 25.828 | 27.228 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.798 | 21.198 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.805 | 15.205 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.560 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.560 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.560 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.560 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.560 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.570 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.560 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 26/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.300 | 36.560 |
Vàng SJC 10L | 36.300 | 36.560 |
Vàng SJC 1L | 36.300 | 36.560 |
Vàng SJC 5c | 36.300 | 36.580 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.300 | 36.590 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.760 | 36.160 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.360 | 36.160 |
Vàng nữ trang 99% | 35.002 | 35.802 |
Vàng nữ trang 75% | 25.873 | 27.273 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.833 | 21.233 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.830 | 15.230 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.580 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.580 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.580 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.580 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.580 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.590 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.580 |