Xu hướng đầu tư qua quỹ mở được nhiều người trẻ làm việc trong môi trường văn phòng ưa chuộng.
Tỷ giá ngoại tệ 20-04-2016
- Cập nhật : 20/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,191.24 | 17,295.01 | 17,453.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,296.50 | 17,453.58 | 17,684.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,932.93 | 23,094.59 | 23,306.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,352.21 | 3,458.19 |
EUR | EURO | 25,136.64 | 25,212.28 | 25,443.30 |
GBP | BRITISH POUND | 31,698.64 | 31,922.09 | 32,214.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.39 | 2,856.38 | 2,894.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.86 | 349.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.47 | 203.50 | 205.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.70 | 21.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,766.23 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,747.82 | 5,823.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,699.31 | 2,784.65 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.88 | 374.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.44 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,724.63 | 2,793.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,425.49 | 16,541.28 | 16,759.76 |
THB | THAI BAHT | 626.92 | 626.92 | 653.24 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,147.12 | 17,250.62 | 17,408.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,192.20 | 17,348.33 | 17,577.47 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,878.18 | 23,039.46 | 23,250.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.72 | 3,448.39 |
EUR | EURO | 25,070.25 | 25,145.69 | 25,376.10 |
GBP | BRITISH POUND | 31,570.80 | 31,793.35 | 32,084.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.13 | 2,856.12 | 2,893.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.83 | 348.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.33 | 203.36 | 205.22 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.68 | 20.98 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,766.23 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,699.02 | 5,774.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.66 | 2,771.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.53 | 377.52 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.70 | 6,167.09 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,719.92 | 2,789.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,358.31 | 16,473.63 | 16,691.21 |
THB | THAI BAHT | 625.84 | 625.84 | 652.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo