Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 19-04-2016
- Cập nhật : 19/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,203.38 | 17,307.22 | 17,465.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,236.36 | 17,392.90 | 17,622.61 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,919.37 | 23,080.94 | 23,292.42 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,345.80 | 3,451.57 |
EUR | EURO | 25,094.79 | 25,170.30 | 25,400.92 |
GBP | BRITISH POUND | 31,604.81 | 31,827.60 | 32,119.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.66 | 2,857.66 | 2,895.40 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.98 | 348.21 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.26 | 204.30 | 211.28 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 20.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,823.82 | 76,740.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,714.81 | 5,790.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,683.07 | 2,767.89 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.33 | 376.04 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.62 | 6,168.04 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,719.23 | 2,788.40 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,398.58 | 16,514.18 | 16,732.29 |
THB | THAI BAHT | 626.48 | 626.48 | 652.78 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/04/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,126.69 | 17,230.07 | 17,384.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,189.32 | 17,345.43 | 17,570.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,864.33 | 23,025.51 | 23,231.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.17 | 3,441.90 |
EUR | EURO | 25,024.97 | 25,100.27 | 25,324.58 |
GBP | BRITISH POUND | 31,491.90 | 31,713.90 | 31,997.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.32 | 2,857.32 | 2,894.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.59 | 347.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.53 | 203.57 | 205.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,671.12 | 5,744.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,672.91 | 2,756.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.82 | 374.11 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,714.56 | 2,783.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,283.27 | 16,398.06 | 16,610.91 |
THB | THAI BAHT | 624.55 | 624.55 | 650.62 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/04/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,038.42 | 17,141.27 | 17,294.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,115.63 | 17,271.07 | 17,495.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,793.41 | 22,954.09 | 23,159.22 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,323.18 | 3,427.47 |
EUR | EURO | 24,916.52 | 24,991.49 | 25,214.82 |
GBP | BRITISH POUND | 31,244.99 | 31,465.25 | 31,746.44 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.76 | 2,856.76 | 2,893.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.32 | 347.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.35 | 203.38 | 205.20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 20.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,681.30 | 5,755.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,664.15 | 2,747.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.69 | 375.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.14 | 2,770.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,187.43 | 16,301.54 | 16,513.15 |
THB | THAI BAHT | 623.48 | 623.48 | 649.51 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo