Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 21-04-2016
- Cập nhật : 21/04/2016
Cập nhật lúc 00:03:04 AM 21/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.210 | 33.430 |
Vàng SJC 10L | 33.210 | 33.430 |
Vàng SJC 1L | 33.210 | 33.430 |
Vàng SJC 5c | 33.210 | 33.450 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.210 | 33.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.220 | 33.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.870 | 33.470 |
Vàng nữ trang 99% | 32.439 | 33.139 |
Vàng nữ trang 75% | 23.855 | 25.255 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.265 | 19.665 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.708 | 14.108 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.460 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |