Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 21-04-2016
- Cập nhật : 21/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,189.59 | 17,293.35 | 17,451.82 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,348.66 | 17,506.22 | 17,737.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,696.36 | 22,856.35 | 23,065.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,333.39 | 3,438.77 |
EUR | EURO | 24,991.62 | 25,066.82 | 25,296.51 |
GBP | BRITISH POUND | 31,559.31 | 31,781.78 | 32,073.00 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.53 | 2,855.52 | 2,893.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.91 | 349.18 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.21 | 202.23 | 204.09 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 20.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,749.68 | 76,663.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,693.35 | 5,768.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,701.96 | 2,787.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.59 | 380.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.11 | 6,164.39 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.47 | 2,776.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,323.08 | 16,438.15 | 16,655.26 |
THB | THAI BAHT | 624.98 | 624.98 | 651.22 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,229.30 | 17,333.30 | 17,492.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,310.35 | 17,467.56 | 17,698.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,937.34 | 23,099.03 | 23,310.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,351.62 | 3,457.57 |
EUR | EURO | 25,135.43 | 25,211.06 | 25,442.07 |
GBP | BRITISH POUND | 31,706.95 | 31,930.46 | 32,223.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.38 | 2,855.37 | 2,893.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.05 | 349.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.59 | 203.63 | 205.49 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.71 | 21.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,688.75 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,734.62 | 5,810.37 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,703.23 | 2,788.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.54 | 376.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.06 | 6,165.37 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,726.38 | 2,795.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,421.81 | 16,537.57 | 16,756.00 |
THB | THAI BAHT | 626.06 | 626.06 | 652.34 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo