Tổng chi tiêu y tế của hơn 90 triệu dân Việt Nam hiện chiếm đến 5,8% GDP, cao nhất ASEAN.
Tỷ giá ngoại tệ 18-04-2016
- Cập nhật : 18/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,038.42 | 17,141.27 | 17,294.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,115.63 | 17,271.07 | 17,495.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,793.41 | 22,954.09 | 23,159.22 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,323.18 | 3,427.47 |
EUR | EURO | 24,916.52 | 24,991.49 | 25,214.82 |
GBP | BRITISH POUND | 31,244.99 | 31,465.25 | 31,746.44 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.76 | 2,856.76 | 2,893.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.32 | 347.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.35 | 203.38 | 205.20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 20.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,681.30 | 5,755.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,664.15 | 2,747.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.69 | 375.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.14 | 2,770.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,187.43 | 16,301.54 | 16,513.15 |
THB | THAI BAHT | 623.48 | 623.48 | 649.51 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo