Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Tỷ giá ngoại tệ 18-11-2015
- Cập nhật : 18/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,804.01 | 15,899.41 | 16,044.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,605.49 | 16,756.30 | 16,977.47 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,887.24 | 22,041.53 | 22,243.30 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,156.75 | 3,256.52 |
EUR | EURO | 23,734.08 | 23,805.50 | 24,023.42 |
GBP | BRITISH POUND | 33,788.20 | 34,026.38 | 34,337.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.87 | 2,880.03 | 2,918.04 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.43 | 347.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.49 | 181.30 | 182.96 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 19.22 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,917.44 | 75,221.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,090.32 | 5,157.51 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,549.28 | 2,629.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 334.99 | 383.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.14 | 6,181.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,535.88 | 2,600.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,561.91 | 15,671.61 | 15,878.46 |
THB | THAI BAHT | 611.69 | 611.69 | 637.37 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,748.43 | 15,843.49 | 15,988.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,588.06 | 16,738.71 | 16,959.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,960.82 | 22,115.63 | 22,318.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,160.77 | 3,260.66 |
EUR | EURO | 23,765.30 | 23,836.81 | 24,055.02 |
GBP | BRITISH POUND | 33,708.25 | 33,945.87 | 34,256.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.83 | 2,879.99 | 2,918.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.91 | 347.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.46 | 181.27 | 182.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.14 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,797.48 | 75,098.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,097.30 | 5,164.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.79 | 2,621.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.03 | 381.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.14 | 6,181.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,539.11 | 2,603.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,573.93 | 15,683.72 | 15,890.74 |
THB | THAI BAHT | 612.37 | 612.37 | 638.07 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo