Hài hòa lợi ích giữa người vay vốn và người gửi tiền trên cơ sở mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô.
Tỷ giá ngoại tệ 16-11-2015
- Cập nhật : 16/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,808.08 | 15,903.50 | 16,049.10 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,613.06 | 16,763.94 | 16,985.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,055.72 | 22,211.20 | 22,414.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,179.48 | 3,279.97 |
EUR | EURO | 23,904.04 | 23,975.97 | 24,195.47 |
GBP | BRITISH POUND | 33,766.50 | 34,004.53 | 34,315.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,858.71 | 2,878.86 | 2,916.86 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.70 | 346.67 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.78 | 182.61 | 184.29 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.07 | 19.21 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,812.97 | 75,114.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,090.38 | 5,157.57 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.94 | 2,621.25 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 326.52 | 374.10 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,811.00 | 6,177.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,548.18 | 2,612.99 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,568.10 | 15,677.84 | 15,884.78 |
THB | THAI BAHT | 611.59 | 611.59 | 637.26 |
USD | US DOLLAR | 22,415.00 | 22,415.00 | 22,495.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/11/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,766.06 | 15,861.23 | 16,002.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,574.63 | 16,725.16 | 16,942.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,009.29 | 22,164.44 | 22,362.40 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,171.52 | 3,271.03 |
EUR | EURO | 23,844.02 | 23,915.77 | 24,129.37 |
GBP | BRITISH POUND | 33,728.88 | 33,966.65 | 34,270.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,855.30 | 2,875.43 | 2,912.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.61 | 346.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.58 | 182.40 | 184.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,707.93 | 74,989.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,074.29 | 5,140.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,534.82 | 2,614.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 326.69 | 374.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,805.30 | 6,169.89 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,540.38 | 2,604.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,538.74 | 15,648.28 | 15,851.32 |
THB | THAI BAHT | 612.10 | 612.10 | 637.65 |
USD | US DOLLAR | 22,390.00 | 22,390.00 | 22,470.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,814.89 | 15,910.35 | 16,052.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,610.79 | 16,761.64 | 16,979.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,125.69 | 22,281.66 | 22,480.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,190.39 | 3,290.49 |
EUR | EURO | 23,986.51 | 24,058.69 | 24,273.56 |
GBP | BRITISH POUND | 33,728.88 | 33,966.65 | 34,270.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,855.41 | 2,875.54 | 2,912.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.34 | 346.22 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.16 | 181.98 | 183.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.21 | 19.34 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,731.87 | 75,013.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,101.00 | 5,167.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,541.91 | 2,621.66 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 326.18 | 373.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,806.23 | 6,170.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,560.14 | 2,624.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,571.54 | 15,681.31 | 15,884.78 |
THB | THAI BAHT | 612.10 | 612.10 | 637.65 |
USD | US DOLLAR | 22,390.00 | 22,390.00 | 22,470.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo