Vấn đề giữ doanh nghiệp nào mới quan trọng, còn doanh nghiệp trong hay ngoài nước đều có nghĩa vụ như nhau về thuế, Vinamilk được bán cho ai vẫn phải nộp thuế cho nhà nước như nhau, GS.TSKH Nguyễn Mại, Chủ tịch VAFIE cho biết.
Tỷ giá ngoại tệ 17-11-2015
- Cập nhật : 17/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,748.43 | 15,843.49 | 15,988.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,588.06 | 16,738.71 | 16,959.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,960.82 | 22,115.63 | 22,318.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,160.77 | 3,260.66 |
EUR | EURO | 23,765.30 | 23,836.81 | 24,055.02 |
GBP | BRITISH POUND | 33,708.25 | 33,945.87 | 34,256.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.83 | 2,879.99 | 2,918.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.91 | 347.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.46 | 181.27 | 182.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.14 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,797.48 | 75,098.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,097.30 | 5,164.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.79 | 2,621.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.03 | 381.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.14 | 6,181.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,539.11 | 2,603.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,573.93 | 15,683.72 | 15,890.74 |
THB | THAI BAHT | 612.37 | 612.37 | 638.07 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/11/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,787.51 | 15,882.81 | 16,024.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,604.21 | 16,755.00 | 16,972.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,009.24 | 22,164.39 | 22,362.31 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,169.44 | 3,268.88 |
EUR | EURO | 23,828.58 | 23,900.28 | 24,113.70 |
GBP | BRITISH POUND | 33,766.85 | 34,004.88 | 34,308.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.57 | 2,880.74 | 2,918.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.16 | 348.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.69 | 181.51 | 183.13 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 19.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,861.64 | 75,147.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,108.93 | 5,175.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.51 | 2,620.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 334.09 | 382.68 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.35 | 6,180.56 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,542.43 | 2,606.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,602.62 | 15,712.61 | 15,916.46 |
THB | THAI BAHT | 612.34 | 612.34 | 637.90 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/11/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,829.77 | 15,925.32 | 16,067.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,632.92 | 16,783.98 | 17,001.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,059.50 | 22,215.01 | 22,413.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,180.65 | 3,280.44 |
EUR | EURO | 23,915.56 | 23,987.52 | 24,201.73 |
GBP | BRITISH POUND | 33,753.52 | 33,991.46 | 34,294.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.40 | 2,880.56 | 2,917.93 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.86 | 347.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.23 | 182.05 | 183.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.14 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,837.65 | 75,122.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,096.11 | 5,162.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,548.91 | 2,628.88 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.29 | 378.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.73 | 6,179.90 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.55 | 2,617.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,587.26 | 15,697.14 | 15,900.79 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.37 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo