Tại sao hàng loạt các dự án do nhà thầu Trung Quốc thực hiện liên tục bị đội vốn, lệ thuộc thiết bị nhưng Việt Nam vẫn mắc vào những nhà thầu đó?
Tỷ giá ngoại tệ 19-11-2015
- Cập nhật : 19/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,914.26 | 16,010.32 | 16,153.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,686.86 | 16,838.41 | 17,056.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,861.95 | 22,016.06 | 22,212.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,175.49 | 3,275.12 |
EUR | EURO | 23,870.95 | 23,942.78 | 24,156.59 |
GBP | BRITISH POUND | 33,951.22 | 34,190.55 | 34,495.87 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.61 | 2,880.78 | 2,918.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.13 | 347.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.49 | 181.30 | 182.92 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.37 | 19.36 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,933.68 | 75,221.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,126.53 | 5,193.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.70 | 2,644.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.77 | 385.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.44 | 6,181.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,555.93 | 2,620.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,630.12 | 15,740.30 | 15,944.51 |
THB | THAI BAHT | 613.36 | 613.36 | 638.96 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/11/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,791.03 | 15,886.35 | 16,028.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,620.38 | 16,771.32 | 16,988.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,881.89 | 22,036.14 | 22,232.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,158.11 | 3,257.20 |
EUR | EURO | 23,746.88 | 23,818.34 | 24,031.02 |
GBP | BRITISH POUND | 33,767.70 | 34,005.74 | 34,309.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.07 | 2,881.24 | 2,918.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.04 | 346.94 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.71 | 181.53 | 183.15 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.26 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,805.94 | 75,090.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,093.75 | 5,159.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,549.83 | 2,629.83 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 335.56 | 384.37 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.03 | 6,181.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,537.39 | 2,601.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,561.19 | 15,670.89 | 15,874.19 |
THB | THAI BAHT | 611.79 | 611.79 | 637.33 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/11/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo