Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 19-10-2015
- Cập nhật : 19/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,050.37 | 16,147.25 | 16,298.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,988.24 | 17,142.52 | 17,372.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,133.71 | 23,296.79 | 23,515.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.02 | 3,456.70 |
EUR | EURO | 25,184.56 | 25,260.34 | 25,497.49 |
GBP | BRITISH POUND | 34,064.45 | 34,304.58 | 34,626.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,898.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.32 | 351.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.41 | 186.27 | 188.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.86 | 20.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,846.30 | 75,165.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,267.82 | 5,338.59 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,712.23 | 2,798.60 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 354.01 | 405.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.46 | 6,138.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,674.06 | 2,742.70 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,917.15 | 16,029.36 | 16,244.70 |
THB | THAI BAHT | 619.34 | 619.34 | 645.49 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/10/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,074.65 | 16,171.68 | 16,323.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,004.02 | 17,158.45 | 17,388.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,116.73 | 23,279.69 | 23,498.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,346.65 | 3,453.22 |
EUR | EURO | 25,157.99 | 25,233.69 | 25,470.59 |
GBP | BRITISH POUND | 34,040.19 | 34,280.15 | 34,601.98 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.31 | 2,860.33 | 2,898.76 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.58 | 351.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.47 | 186.33 | 195.36 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.86 | 21.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,870.46 | 75,190.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,272.83 | 5,343.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,712.13 | 2,798.50 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 350.77 | 401.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.46 | 6,138.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.13 | 2,743.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,914.85 | 16,027.04 | 16,242.35 |
THB | THAI BAHT | 619.87 | 619.87 | 646.04 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/10/2015 10:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,011.18 | 16,107.83 | 16,259.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,005.06 | 17,159.50 | 17,390.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,165.96 | 23,329.26 | 23,548.26 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.76 | 3,457.45 |
EUR | EURO | 25,191.43 | 25,267.23 | 25,504.43 |
GBP | BRITISH POUND | 34,048.83 | 34,288.85 | 34,610.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.51 | 2,861.54 | 2,899.98 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.74 | 351.99 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.43 | 186.29 | 188.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 19.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,903.14 | 75,224.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,286.52 | 5,357.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,712.14 | 2,798.50 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 350.93 | 402.16 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.05 | 6,141.58 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,677.89 | 2,746.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,908.19 | 16,020.33 | 16,235.53 |
THB | THAI BAHT | 619.62 | 619.62 | 645.78 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,068.03 | 16,165.02 | 16,331.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,040.96 | 17,195.72 | 17,442.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,102.20 | 23,265.06 | 23,504.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,345.23 | 3,454.84 |
EUR | EURO | 25,149.14 | 25,224.81 | 25,484.43 |
GBP | BRITISH POUND | 34,075.48 | 34,315.69 | 34,668.87 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.31 | 2,860.33 | 2,901.35 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.76 | 351.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.55 | 186.41 | 188.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.81 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,822.15 | 75,208.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,312.01 | 5,388.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,715.72 | 2,804.71 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 352.21 | 403.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,774.69 | 6,145.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.75 | 2,746.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,911.40 | 16,023.56 | 16,253.37 |
THB | THAI BAHT | 618.99 | 618.99 | 645.70 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam