Những “thiên đường thuế” kiểu như Panama được xem là một trong những nơi trú ẩn khá an toàn cho những dòng tiền “đen” của các nhà tài phiệt, doanh nhân, chính trị gia trên thế giới. Thế nhưng, phải thẳng thắn nhìn nhận ,việc 189 tổ chức, cá nhân ở Việt Nam có tên trong “hồ sơ Panama” chưa thể đồng nghĩa với việc các cá nhân, tổ chức này đang sở hữu những đồng tiền bất chính.
Tỷ giá ngoại tệ 12-05-2016
- Cập nhật : 12/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.40 | 16,346.48 | 16,492.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,082.34 | 17,237.48 | 17,461.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,718.25 | 22,878.40 | 23,082.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,372.95 | 3,478.80 |
EUR | EURO | 25,290.58 | 25,366.68 | 25,593.37 |
GBP | BRITISH POUND | 31,824.79 | 32,049.13 | 32,335.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.45 | 2,855.44 | 2,892.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.07 | 347.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.99 | 205.04 | 206.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 20.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.23 | 5,577.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.01 | 2,776.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.71 | 381.32 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,708.69 | 2,776.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,095.07 | 16,208.53 | 16,418.92 |
THB | THAI BAHT | 620.12 | 620.12 | 646.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/05/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.40 | 16,346.48 | 16,492.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,082.34 | 17,237.48 | 17,461.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,718.25 | 22,878.40 | 23,082.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,372.95 | 3,478.80 |
EUR | EURO | 25,290.58 | 25,366.68 | 25,593.37 |
GBP | BRITISH POUND | 31,824.79 | 32,049.13 | 32,335.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.45 | 2,855.44 | 2,892.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.07 | 347.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.99 | 205.04 | 206.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 20.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.23 | 5,577.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.01 | 2,776.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.71 | 381.32 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,708.69 | 2,776.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,095.07 | 16,208.53 | 16,418.92 |
THB | THAI BAHT | 620.12 | 620.12 | 646.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/05/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,191.03 | 16,288.76 | 16,434.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,984.56 | 17,138.81 | 17,361.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,641.25 | 22,800.86 | 23,004.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,360.87 | 3,466.34 |
EUR | EURO | 25,202.05 | 25,277.88 | 25,503.77 |
GBP | BRITISH POUND | 31,780.70 | 32,004.73 | 32,290.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.26 | 2,855.25 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.59 | 346.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.20 | 204.24 | 206.07 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.04 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,807.26 | 76,705.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,487.14 | 5,558.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,670.76 | 2,754.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.05 | 374.40 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.82 | 6,164.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.11 | 2,769.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,053.96 | 16,167.13 | 16,376.99 |
THB | THAI BAHT | 619.77 | 619.77 | 645.64 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo