Thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam từ năm 1976, bảo hộ đầu tư bắt đầu từ năm 1991 nhưng phải đến 5 năm trở lại đây, người Thái mới chính thức tấn công ồ ạt vào thị trường Việt Nam.
Tỷ giá ngoại tệ 10-05-2016
- Cập nhật : 10/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,200.63 | 16,298.42 | 16,444.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,961.07 | 17,115.11 | 17,337.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,713.15 | 22,873.26 | 23,077.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.43 | 3,467.95 |
EUR | EURO | 25,207.45 | 25,283.30 | 25,509.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,793.41 | 32,017.53 | 32,303.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.93 | 2,853.91 | 2,890.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.69 | 346.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.03 | 204.07 | 205.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,815.20 | 76,714.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.65 | 5,540.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.71 | 2,757.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.80 | 374.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.86 | 2,771.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,059.74 | 16,172.95 | 16,382.89 |
THB | THAI BAHT | 620.33 | 620.33 | 646.23 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 16:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,132.23 | 16,229.61 | 16,374.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,924.46 | 17,078.16 | 17,299.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,703.79 | 22,863.84 | 23,068.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,359.86 | 3,465.30 |
EUR | EURO | 25,183.11 | 25,258.89 | 25,484.62 |
GBP | BRITISH POUND | 31,760.34 | 31,984.23 | 32,270.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.16 | 2,854.14 | 2,891.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.43 | 346.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.14 | 204.18 | 206.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 20.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,036.35 | 76,944.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,463.58 | 5,534.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,674.39 | 2,758.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.68 | 372.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.81 | 6,163.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,698.72 | 2,766.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,037.49 | 16,150.54 | 16,360.19 |
THB | THAI BAHT | 619.98 | 619.98 | 645.86 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,105.76 | 16,202.98 | 16,347.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,925.76 | 17,079.48 | 17,301.19 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,706.13 | 22,866.19 | 23,070.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,359.96 | 3,465.40 |
EUR | EURO | 25,187.54 | 25,263.33 | 25,489.10 |
GBP | BRITISH POUND | 31,751.53 | 31,975.36 | 32,261.11 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.47 | 2,853.44 | 2,890.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.35 | 346.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.60 | 204.65 | 206.48 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 20.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,036.35 | 76,944.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,471.00 | 5,542.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,670.81 | 2,754.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.51 | 372.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.28 | 6,164.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,697.86 | 2,765.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,032.82 | 16,145.84 | 16,355.42 |
THB | THAI BAHT | 619.80 | 619.80 | 645.68 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,222.70 | 16,320.62 | 16,466.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,996.53 | 17,150.89 | 17,373.52 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,743.62 | 22,903.95 | 23,108.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.79 | 3,468.32 |
EUR | EURO | 25,207.45 | 25,283.30 | 25,509.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,815.44 | 32,039.72 | 32,326.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.41 | 2,854.39 | 2,891.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.75 | 347.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.67 | 205.73 | 207.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.05 | 20.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,864.23 | 76,765.16 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,524.21 | 5,595.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.96 | 2,771.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.18 | 378.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.55 | 2,774.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,124.48 | 16,238.15 | 16,448.94 |
THB | THAI BAHT | 622.10 | 622.10 | 648.07 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo