Các nhà đầu tư trên thế giới đang thờ ơ với vàng, không còn ham hố tích trữ, thậm chí còn ồ ạt bán ra khiến giá mặt hàng này giảm chóng mặt và được dự báo còn giảm thêm nữa trong thời gian tới. Trong khi đó, người Việt vẫn tiếp tục cầm giữ dù giá vàng trong nước vẫn đắt hơn thế giới hơn triệu đồng.
Tỷ giá ngoại tệ 10-05-2016
- Cập nhật : 10/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,200.63 | 16,298.42 | 16,444.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,961.07 | 17,115.11 | 17,337.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,713.15 | 22,873.26 | 23,077.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.43 | 3,467.95 |
EUR | EURO | 25,207.45 | 25,283.30 | 25,509.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,793.41 | 32,017.53 | 32,303.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.93 | 2,853.91 | 2,890.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.69 | 346.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.03 | 204.07 | 205.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,815.20 | 76,714.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.65 | 5,540.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.71 | 2,757.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.80 | 374.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.86 | 2,771.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,059.74 | 16,172.95 | 16,382.89 |
THB | THAI BAHT | 620.33 | 620.33 | 646.23 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 16:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,132.23 | 16,229.61 | 16,374.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,924.46 | 17,078.16 | 17,299.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,703.79 | 22,863.84 | 23,068.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,359.86 | 3,465.30 |
EUR | EURO | 25,183.11 | 25,258.89 | 25,484.62 |
GBP | BRITISH POUND | 31,760.34 | 31,984.23 | 32,270.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.16 | 2,854.14 | 2,891.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.43 | 346.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.14 | 204.18 | 206.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 20.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,036.35 | 76,944.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,463.58 | 5,534.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,674.39 | 2,758.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.68 | 372.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.81 | 6,163.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,698.72 | 2,766.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,037.49 | 16,150.54 | 16,360.19 |
THB | THAI BAHT | 619.98 | 619.98 | 645.86 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,105.76 | 16,202.98 | 16,347.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,925.76 | 17,079.48 | 17,301.19 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,706.13 | 22,866.19 | 23,070.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,359.96 | 3,465.40 |
EUR | EURO | 25,187.54 | 25,263.33 | 25,489.10 |
GBP | BRITISH POUND | 31,751.53 | 31,975.36 | 32,261.11 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.47 | 2,853.44 | 2,890.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.35 | 346.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.60 | 204.65 | 206.48 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 20.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,036.35 | 76,944.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,471.00 | 5,542.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,670.81 | 2,754.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.51 | 372.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.28 | 6,164.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,697.86 | 2,765.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,032.82 | 16,145.84 | 16,355.42 |
THB | THAI BAHT | 619.80 | 619.80 | 645.68 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,222.70 | 16,320.62 | 16,466.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,996.53 | 17,150.89 | 17,373.52 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,743.62 | 22,903.95 | 23,108.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.79 | 3,468.32 |
EUR | EURO | 25,207.45 | 25,283.30 | 25,509.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,815.44 | 32,039.72 | 32,326.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.41 | 2,854.39 | 2,891.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.75 | 347.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.67 | 205.73 | 207.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.05 | 20.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,864.23 | 76,765.16 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,524.21 | 5,595.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.96 | 2,771.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.18 | 378.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.55 | 2,774.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,124.48 | 16,238.15 | 16,448.94 |
THB | THAI BAHT | 622.10 | 622.10 | 648.07 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo