Sáng nay (17/5/2016 – giờ Việt Nam) đồng USD biến động ngược chiều so với phiên hôm qua khi tăng giá nhẹ so với euro, song lại quay đầu giảm so với bảng Anh và yên Nhật. Hiện 1 USD đổi được 0,8834 EUR; 109,0000 JPY; 0,6904 GBP; 0,9777 CHF…
Tỷ giá ngoại tệ 11-05-2016
- Cập nhật : 11/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,286.67 | 16,384.98 | 16,531.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,011.02 | 17,165.51 | 17,388.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,612.95 | 22,772.36 | 22,975.87 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.29 | 3,462.65 |
EUR | EURO | 25,174.26 | 25,250.01 | 25,475.66 |
GBP | BRITISH POUND | 31,861.74 | 32,086.34 | 32,373.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.49 | 2,854.47 | 2,891.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.63 | 346.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.38 | 203.41 | 205.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,864.23 | 76,765.16 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,491.35 | 5,562.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,678.86 | 2,762.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.49 | 374.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.28 | 6,164.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.67 | 2,768.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,091.46 | 16,204.89 | 16,415.24 |
THB | THAI BAHT | 620.86 | 620.86 | 646.78 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/05/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,200.63 | 16,298.42 | 16,444.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,961.07 | 17,115.11 | 17,337.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,713.15 | 22,873.26 | 23,077.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.43 | 3,467.95 |
EUR | EURO | 25,207.45 | 25,283.30 | 25,509.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,793.41 | 32,017.53 | 32,303.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.93 | 2,853.91 | 2,890.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.69 | 346.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.03 | 204.07 | 205.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,815.20 | 76,714.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.65 | 5,540.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.71 | 2,757.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.80 | 374.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.86 | 2,771.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,059.74 | 16,172.95 | 16,382.89 |
THB | THAI BAHT | 620.33 | 620.33 | 646.23 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo