Đồng USD tăng giá mạnh so với các đồng tiền châu Âu, đặc biệt là bảng Anh trong phiên cuối tuần (kết thúc vào rạng sáng nay 16/7/2016 - giờ Việt Nam) sau những thông tin tích cực của kinh tế Mỹ. Hiện 1 USD đổi được 0.9063 EUR; 104.8800 JPY; 0.7580 GBP; 0.9827 CHF…
Tỷ giá ngoại tệ 11-05-2016
- Cập nhật : 11/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,286.67 | 16,384.98 | 16,531.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,011.02 | 17,165.51 | 17,388.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,612.95 | 22,772.36 | 22,975.87 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.29 | 3,462.65 |
EUR | EURO | 25,174.26 | 25,250.01 | 25,475.66 |
GBP | BRITISH POUND | 31,861.74 | 32,086.34 | 32,373.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.49 | 2,854.47 | 2,891.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.63 | 346.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.38 | 203.41 | 205.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,864.23 | 76,765.16 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,491.35 | 5,562.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,678.86 | 2,762.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.49 | 374.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.28 | 6,164.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.67 | 2,768.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,091.46 | 16,204.89 | 16,415.24 |
THB | THAI BAHT | 620.86 | 620.86 | 646.78 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/05/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,200.63 | 16,298.42 | 16,444.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,961.07 | 17,115.11 | 17,337.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,713.15 | 22,873.26 | 23,077.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.43 | 3,467.95 |
EUR | EURO | 25,207.45 | 25,283.30 | 25,509.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,793.41 | 32,017.53 | 32,303.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.93 | 2,853.91 | 2,890.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.69 | 346.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.03 | 204.07 | 205.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,815.20 | 76,714.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.65 | 5,540.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.71 | 2,757.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.80 | 374.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.86 | 2,771.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,059.74 | 16,172.95 | 16,382.89 |
THB | THAI BAHT | 620.33 | 620.33 | 646.23 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo