Sau hơn 3 năm thực hiện Quyết định 254 của Thủ tướng Chính phủ về Đề án cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng giai đoạn 2011 - 2015, chương trình tái cơ cấu đã đạt được một số tiến triển khả quan.
Tỷ giá ngoại tệ 13-05-2016
- Cập nhật : 13/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,101.74 | 16,198.93 | 16,343.68 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,091.02 | 17,246.24 | 17,470.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,731.61 | 22,891.85 | 23,096.40 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,360.59 | 3,466.05 |
EUR | EURO | 25,191.43 | 25,267.23 | 25,493.01 |
GBP | BRITISH POUND | 31,842.31 | 32,066.78 | 32,353.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.41 | 2,857.41 | 2,894.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.57 | 346.67 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.12 | 204.16 | 205.99 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.05 | 20.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,922.54 | 76,825.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,494.78 | 5,566.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,702.51 | 2,787.31 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.85 | 381.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,937.46 | 6,170.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,692.48 | 2,760.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,014.62 | 16,127.51 | 16,336.84 |
THB | THAI BAHT | 618.57 | 618.57 | 644.39 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/05/2016 10:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,136.47 | 16,233.87 | 16,378.94 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,101.98 | 17,257.30 | 17,481.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,716.73 | 22,876.87 | 23,081.30 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,358.52 | 3,463.92 |
EUR | EURO | 25,180.13 | 25,255.90 | 25,481.59 |
GBP | BRITISH POUND | 31,841.27 | 32,065.73 | 32,352.28 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.40 | 2,856.39 | 2,893.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.42 | 346.52 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.08 | 198.06 | 205.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 20.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,889.41 | 76,791.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,499.81 | 5,571.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,703.85 | 2,788.70 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.38 | 383.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.80 | 6,167.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.60 | 2,759.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,017.92 | 16,130.84 | 16,340.22 |
THB | THAI BAHT | 618.47 | 618.47 | 644.29 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/05/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,178.41 | 16,276.07 | 16,421.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,092.67 | 17,247.90 | 17,471.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,723.75 | 22,883.94 | 23,088.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,373.32 | 3,479.18 |
EUR | EURO | 25,290.85 | 25,366.95 | 25,593.64 |
GBP | BRITISH POUND | 31,839.07 | 32,063.51 | 32,350.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.23 | 2,857.23 | 2,894.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.17 | 347.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.92 | 203.96 | 205.78 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 20.41 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,889.41 | 76,791.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,515.55 | 5,587.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.62 | 2,777.12 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.83 | 382.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.80 | 6,167.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,709.74 | 2,778.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,096.40 | 16,209.87 | 16,420.28 |
THB | THAI BAHT | 620.40 | 620.40 | 646.30 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo