Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 12-05-2016
- Cập nhật : 12/05/2016
Cập nhật lúc 09:04:39 AM 12/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.850 | 34.050 |
Vàng SJC 10L | 33.850 | 34.050 |
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.050 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.850 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.500 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99% | 33.162 | 33.762 |
Vàng nữ trang 75% | 24.528 | 25.728 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.832 | 20.032 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.171 | 14.371 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Cập nhật lúc 08:16:06 AM 12/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.870 | 34.070 |
Vàng SJC 10L | 33.870 | 34.070 |
Vàng SJC 1L | 33.870 | 34.070 |
Vàng SJC 5c | 33.870 | 34.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.870 | 34.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.870 | 34.120 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.520 | 34.120 |
Vàng nữ trang 99% | 33.182 | 33.782 |
Vàng nữ trang 75% | 24.543 | 25.743 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.844 | 20.044 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.179 | 14.379 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.090 |
Cập nhật lúc 00:03:09 AM 12/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.830 | 34.030 |
Vàng SJC 10L | 33.830 | 34.030 |
Vàng SJC 1L | 33.830 | 34.030 |
Vàng SJC 5c | 33.830 | 34.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.830 | 34.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.830 | 34.080 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.480 | 34.080 |
Vàng nữ trang 99% | 33.143 | 33.743 |
Vàng nữ trang 75% | 24.513 | 25.713 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.821 | 20.021 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.163 | 14.363 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.050 |