Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 13-05-2016
- Cập nhật : 13/05/2016
Cập nhật lúc 10:21:13 AM 13/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 10L | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 1L | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 5c | 33.820 | 34.040 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.820 | 34.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.770 | 34.020 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.420 | 34.020 |
Vàng nữ trang 99% | 33.083 | 33.683 |
Vàng nữ trang 75% | 24.468 | 25.668 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.786 | 19.986 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.138 | 14.338 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.040 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.040 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.050 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Cập nhật lúc 08:06:04 AM 13/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.800 | 34.000 |
Vàng SJC 10L | 33.800 | 34.000 |
Vàng SJC 1L | 33.800 | 34.000 |
Vàng SJC 5c | 33.800 | 34.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.800 | 34.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.800 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.450 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99% | 33.113 | 33.713 |
Vàng nữ trang 75% | 24.490 | 25.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.803 | 20.003 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.150 | 14.350 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Cập nhật lúc 00:03:49 AM 13/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.800 | 34.000 |
Vàng SJC 10L | 33.800 | 34.000 |
Vàng SJC 1L | 33.800 | 34.000 |
Vàng SJC 5c | 33.800 | 34.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.800 | 34.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.800 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.450 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99% | 33.113 | 33.713 |
Vàng nữ trang 75% | 24.490 | 25.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.803 | 20.003 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.150 | 14.350 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.020 |