Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 06-06-2016
- Cập nhật : 06/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,296.43 | 16,394.80 | 16,541.26 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,011.45 | 17,165.94 | 17,388.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,675.51 | 22,835.36 | 23,039.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,364.35 | 3,469.92 |
EUR | EURO | 25,222.44 | 25,298.33 | 25,524.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,951.78 | 32,177.02 | 32,464.47 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.24 | 2,862.28 | 2,899.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.54 | 346.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.91 | 207.99 | 209.85 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,055.60 | 76,963.81 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.29 | 5,500.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.13 | 2,778.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.36 | 378.45 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,951.78 | 6,185.51 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,713.16 | 2,781.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,241.90 | 16,356.39 | 16,568.66 |
THB | THAI BAHT | 621.67 | 621.67 | 647.63 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/06/2016 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,199.01 | 16,296.79 | 16,442.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,987.84 | 17,142.12 | 17,364.58 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,649.97 | 22,809.64 | 23,013.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,360.40 | 3,465.84 |
EUR | EURO | 25,195.79 | 25,271.60 | 25,497.37 |
GBP | BRITISH POUND | 31,836.75 | 32,061.18 | 32,347.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.99 | 2,862.02 | 2,899.16 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.19 | 346.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.74 | 208.83 | 210.70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.16 | 19.79 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,129.39 | 77,040.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,422.34 | 5,492.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,696.90 | 2,781.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.46 | 378.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,952.41 | 6,186.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,712.70 | 2,781.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,215.65 | 16,329.96 | 16,541.88 |
THB | THAI BAHT | 619.57 | 619.57 | 645.43 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/06/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,057.69 | 16,154.62 | 16,298.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,872.30 | 17,025.53 | 17,246.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,395.62 | 22,553.49 | 22,754.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,310.46 | 3,414.33 |
EUR | EURO | 24,815.85 | 24,890.52 | 25,112.83 |
GBP | BRITISH POUND | 31,938.97 | 32,164.12 | 32,451.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,847.43 | 2,867.50 | 2,904.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.79 | 345.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.96 | 205.01 | 206.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.90 | 19.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,098.24 | 77,007.97 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,380.01 | 5,449.82 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,649.36 | 2,732.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.34 | 373.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,965.24 | 6,199.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,661.81 | 2,728.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,091.16 | 16,204.59 | 16,414.85 |
THB | THAI BAHT | 617.98 | 617.98 | 643.78 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo