Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 08-06-2016
- Cập nhật : 08/06/2016
Cập nhật lúc 02:19:08 PM 08/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.430 | 33.670 |
Vàng SJC 10L | 33.430 | 33.670 |
Vàng SJC 1L | 33.430 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.430 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.430 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.370 | 33.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.970 | 33.670 |
Vàng nữ trang 99% | 32.637 | 33.337 |
Vàng nữ trang 75% | 24.205 | 25.405 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.582 | 19.782 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.992 | 14.192 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Cập nhật lúc 09:46:53 AM 08/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.400 | 33.640 |
Vàng SJC 10L | 33.400 | 33.640 |
Vàng SJC 1L | 33.400 | 33.640 |
Vàng SJC 5c | 33.400 | 33.660 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.400 | 33.670 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.330 | 33.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.930 | 33.630 |
Vàng nữ trang 99% | 32.597 | 33.297 |
Vàng nữ trang 75% | 24.175 | 25.375 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.558 | 19.758 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.975 | 14.175 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.660 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.660 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.660 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.660 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.660 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.670 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.660 |
Cập nhật lúc 03:44:54 PM 07/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.340 | 33.580 |
Vàng SJC 10L | 33.340 | 33.580 |
Vàng SJC 1L | 33.340 | 33.580 |
Vàng SJC 5c | 33.340 | 33.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.340 | 33.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.240 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.840 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99% | 32.508 | 33.208 |
Vàng nữ trang 75% | 24.108 | 25.308 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.506 | 19.706 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.938 | 14.138 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Cập nhật lúc 00:02:54 AM 08/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.340 | 33.580 |
Vàng SJC 10L | 33.340 | 33.580 |
Vàng SJC 1L | 33.340 | 33.580 |
Vàng SJC 5c | 33.340 | 33.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.340 | 33.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.240 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.840 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99% | 32.508 | 33.208 |
Vàng nữ trang 75% | 24.108 | 25.308 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.506 | 19.706 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.938 | 14.138 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.600 |