5 năm chưa được hoàn thuế, có quyết định hoàn thuế nhưng quỹ hoàn thuế chưa có tiền chi trả… Cơ quan thuế còn nhiều vướng mắc với doanh nghiệp, thể hiện trong buổi đối thoại giữa doanh nghiệp và lãnh đạo Cục Thuế TP.HCM diễn ra vào sáng qua (8.10).
Tỷ giá ngoại tệ 06-11-2015
- Cập nhật : 06/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,804.01 | 15,899.41 | 16,041.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,723.77 | 16,875.65 | 17,094.67 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,213.47 | 22,370.06 | 22,569.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,213.51 | 3,314.35 |
EUR | EURO | 24,150.35 | 24,223.02 | 24,439.43 |
GBP | BRITISH POUND | 33,622.68 | 33,859.70 | 34,162.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,845.53 | 2,865.59 | 2,902.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.21 | 347.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.14 | 182.97 | 184.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.59 | 19.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,872.49 | 75,159.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,167.92 | 5,234.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,576.03 | 2,656.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 341.57 | 391.26 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,785.73 | 6,149.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,560.27 | 2,624.81 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,686.11 | 15,796.69 | 16,001.71 |
THB | THAI BAHT | 616.05 | 616.05 | 641.77 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/11/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,785.01 | 15,880.29 | 16,025.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,705.12 | 16,856.83 | 17,079.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,179.19 | 22,335.54 | 22,540.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,207.23 | 3,308.61 |
EUR | EURO | 24,109.07 | 24,181.61 | 24,403.14 |
GBP | BRITISH POUND | 33,579.74 | 33,816.46 | 34,126.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.04 | 2,862.07 | 2,899.87 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.23 | 346.18 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.31 | 182.13 | 183.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,774.65 | 75,075.15 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,170.61 | 5,238.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.16 | 2,652.44 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 341.56 | 391.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,777.96 | 6,142.24 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,555.09 | 2,620.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,670.63 | 15,781.10 | 15,989.51 |
THB | THAI BAHT | 615.05 | 615.05 | 640.87 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/11/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,765.13 | 15,860.29 | 16,005.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,722.92 | 16,874.79 | 17,097.64 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,190.34 | 22,346.77 | 22,551.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,208.68 | 3,310.11 |
EUR | EURO | 24,115.71 | 24,188.27 | 24,409.87 |
GBP | BRITISH POUND | 33,952.74 | 34,192.08 | 34,505.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.89 | 2,861.92 | 2,899.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.07 | 347.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.85 | 182.68 | 184.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.58 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,510.63 | 74,802.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,168.20 | 5,236.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,553.36 | 2,634.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.58 | 392.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,777.35 | 6,141.58 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,560.46 | 2,625.59 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,680.67 | 15,791.21 | 15,999.75 |
THB | THAI BAHT | 615.57 | 615.57 | 641.42 |
USD | US DOLLAR | 22,285.00 | 22,285.00 | 22,365.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo