Các ngân hàng cần thay đổi triệt để về tư duy, không nên nhìn nhận DN không đủ điều kiện tiếp cận vốn là rủi ro, mà nên lọc ra để tìm những khách hàng tiềm năng.
Tỷ giá ngoại tệ 22-06-2016
- Cập nhật : 22/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,442.60 | 16,541.85 | 16,689.67 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,146.37 | 17,302.09 | 17,526.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,945.24 | 23,106.99 | 23,313.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.98 | 3,427.26 |
EUR | EURO | 24,896.59 | 24,971.50 | 25,194.67 |
GBP | BRITISH POUND | 32,356.08 | 32,584.17 | 32,875.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.18 | 2,856.17 | 2,893.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.77 | 341.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.44 | 212.57 | 214.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.26 | 19.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,003.69 | 76,910.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,641.37 | 2,724.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.55 | 388.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,662.00 | 2,729.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,386.36 | 16,501.87 | 16,716.07 |
THB | THAI BAHT | 620.12 | 620.12 | 646.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,435.98 | 16,535.19 | 16,682.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,145.03 | 17,300.74 | 17,525.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,921.38 | 23,082.96 | 23,289.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,321.83 | 3,426.07 |
EUR | EURO | 24,892.16 | 24,967.06 | 25,190.19 |
GBP | BRITISH POUND | 32,353.88 | 32,581.95 | 32,873.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.93 | 2,855.92 | 2,892.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.03 | 341.96 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.97 | 212.09 | 213.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.29 | 19.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,003.69 | 76,910.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,642.03 | 2,724.95 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.32 | 388.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,661.26 | 2,728.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,391.24 | 16,506.79 | 16,721.05 |
THB | THAI BAHT | 620.47 | 620.47 | 646.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2016 08:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,550.73 | 16,650.63 | 16,799.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,187.98 | 17,344.08 | 17,569.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,971.54 | 23,133.47 | 23,340.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,348.21 | 3,453.28 |
EUR | EURO | 25,084.73 | 25,160.21 | 25,385.06 |
GBP | BRITISH POUND | 32,512.61 | 32,741.80 | 33,034.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.93 | 2,855.92 | 2,892.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.61 | 342.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.53 | 212.66 | 214.56 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,954.48 | 76,858.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.98 | 5,567.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,660.60 | 2,744.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.70 | 386.20 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,679.79 | 2,747.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,421.83 | 16,537.59 | 16,752.25 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo