Gần hết năm 2015, cả nước vẫn có 16 tỉnh, thành không thu hút được đồng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài nào.
Tỷ giá ngoại tệ 05-11-2015
- Cập nhật : 05/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,779.26 | 15,874.51 | 16,019.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,703.92 | 16,855.62 | 17,078.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,225.59 | 22,382.27 | 22,587.33 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,202.49 | 3,303.73 |
EUR | EURO | 24,068.21 | 24,140.63 | 24,361.80 |
GBP | BRITISH POUND | 33,936.30 | 34,175.53 | 34,488.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.40 | 2,861.43 | 2,899.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.47 | 347.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.15 | 182.98 | 184.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.58 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,590.14 | 74,884.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,170.65 | 5,238.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,541.57 | 2,621.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.02 | 391.86 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,778.52 | 6,142.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,555.55 | 2,620.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,698.39 | 15,809.05 | 16,017.83 |
THB | THAI BAHT | 616.30 | 616.30 | 642.18 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/11/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,754.53 | 15,849.63 | 15,998.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,687.56 | 16,839.11 | 17,065.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.21 | 22,358.72 | 22,568.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.08 | 3,301.98 |
EUR | EURO | 24,050.78 | 24,123.15 | 24,349.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,918.88 | 34,157.99 | 34,478.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.16 | 2,860.18 | 2,898.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.99 | 182.82 | 184.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.70 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,581.58 | 74,892.80 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,173.16 | 5,242.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,537.50 | 2,618.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.68 | 392.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.93 | 6,141.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.72 | 2,619.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,688.00 | 15,798.59 | 16,010.83 |
THB | THAI BAHT | 615.16 | 615.16 | 641.13 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,869.83 | 15,965.62 | 16,111.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,808.68 | 16,961.33 | 17,185.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,223.35 | 22,380.01 | 22,585.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.09 | 3,320.85 |
EUR | EURO | 24,194.49 | 24,267.29 | 24,489.62 |
GBP | BRITISH POUND | 34,024.56 | 34,264.41 | 34,578.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.18 | 2,861.21 | 2,898.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.73 | 347.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.42 | 183.25 | 184.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 19.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,542.23 | 74,835.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,202.19 | 5,270.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,576.25 | 2,657.69 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 343.62 | 393.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.90 | 6,140.04 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,573.30 | 2,638.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,750.03 | 15,861.06 | 16,070.53 |
THB | THAI BAHT | 616.48 | 616.48 | 642.36 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo