Ngày 01/11/2015, "Hội nghị công bố các Quy hoạch Khu kinh tế cửa khẩu Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh và xúc tiến đầu tư” sẽ chính thức công bố 02 quy hoạch được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và 40 dự án kêu gọi đầu tư tại Móng Cái.
Tỷ giá ngoại tệ 05-11-2015
- Cập nhật : 05/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,779.26 | 15,874.51 | 16,019.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,703.92 | 16,855.62 | 17,078.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,225.59 | 22,382.27 | 22,587.33 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,202.49 | 3,303.73 |
EUR | EURO | 24,068.21 | 24,140.63 | 24,361.80 |
GBP | BRITISH POUND | 33,936.30 | 34,175.53 | 34,488.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.40 | 2,861.43 | 2,899.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.47 | 347.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.15 | 182.98 | 184.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.58 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,590.14 | 74,884.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,170.65 | 5,238.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,541.57 | 2,621.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.02 | 391.86 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,778.52 | 6,142.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,555.55 | 2,620.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,698.39 | 15,809.05 | 16,017.83 |
THB | THAI BAHT | 616.30 | 616.30 | 642.18 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/11/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,754.53 | 15,849.63 | 15,998.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,687.56 | 16,839.11 | 17,065.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.21 | 22,358.72 | 22,568.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.08 | 3,301.98 |
EUR | EURO | 24,050.78 | 24,123.15 | 24,349.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,918.88 | 34,157.99 | 34,478.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.16 | 2,860.18 | 2,898.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.99 | 182.82 | 184.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.70 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,581.58 | 74,892.80 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,173.16 | 5,242.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,537.50 | 2,618.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.68 | 392.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.93 | 6,141.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.72 | 2,619.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,688.00 | 15,798.59 | 16,010.83 |
THB | THAI BAHT | 615.16 | 615.16 | 641.13 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,869.83 | 15,965.62 | 16,111.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,808.68 | 16,961.33 | 17,185.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,223.35 | 22,380.01 | 22,585.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.09 | 3,320.85 |
EUR | EURO | 24,194.49 | 24,267.29 | 24,489.62 |
GBP | BRITISH POUND | 34,024.56 | 34,264.41 | 34,578.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.18 | 2,861.21 | 2,898.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.73 | 347.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.42 | 183.25 | 184.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 19.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,542.23 | 74,835.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,202.19 | 5,270.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,576.25 | 2,657.69 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 343.62 | 393.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.90 | 6,140.04 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,573.30 | 2,638.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,750.03 | 15,861.06 | 16,070.53 |
THB | THAI BAHT | 616.48 | 616.48 | 642.36 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo