Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 21-06-2016
- Cập nhật : 21/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,495.56 | 16,595.13 | 16,743.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,169.16 | 17,325.09 | 17,549.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,964.37 | 23,126.25 | 23,332.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,347.70 | 3,452.76 |
EUR | EURO | 25,082.52 | 25,157.99 | 25,382.82 |
GBP | BRITISH POUND | 32,402.37 | 32,630.79 | 32,922.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.26 | 2,855.25 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.69 | 342.63 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.61 | 212.74 | 214.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,954.48 | 76,858.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,466.83 | 5,537.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,656.48 | 2,739.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.92 | 386.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,674.42 | 2,741.84 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,387.58 | 16,503.10 | 16,717.32 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/06/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,513.21 | 16,612.89 | 16,761.35 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,158.43 | 17,314.26 | 17,539.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,933.31 | 23,094.97 | 23,301.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,348.52 | 3,453.60 |
EUR | EURO | 25,089.16 | 25,164.65 | 25,389.54 |
GBP | BRITISH POUND | 32,309.79 | 32,537.55 | 32,828.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.26 | 2,855.25 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.57 | 342.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 211.22 | 213.35 | 215.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.22 | 19.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,979.08 | 76,884.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,456.06 | 5,526.88 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,651.70 | 2,734.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.00 | 386.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.98 | 2,743.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,388.80 | 16,504.33 | 16,718.56 |
THB | THAI BAHT | 620.82 | 620.82 | 646.74 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/06/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,488.94 | 16,588.47 | 16,736.71 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,167.83 | 17,323.74 | 17,548.61 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,926.16 | 23,087.77 | 23,294.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,344.69 | 3,449.66 |
EUR | EURO | 25,064.81 | 25,140.23 | 25,364.90 |
GBP | BRITISH POUND | 32,318.60 | 32,546.43 | 32,837.29 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.37 | 2,855.36 | 2,892.43 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.62 | 342.57 |
JPY | JAPANESE YEN | 211.60 | 213.74 | 215.65 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,979.08 | 76,884.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,456.06 | 5,526.88 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,653.66 | 2,736.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.37 | 387.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,674.71 | 2,742.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,385.14 | 16,500.64 | 16,714.83 |
THB | THAI BAHT | 620.82 | 620.82 | 646.74 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,466.87 | 16,566.27 | 16,714.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,103.63 | 17,258.96 | 17,482.99 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,009.91 | 23,172.11 | 23,379.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.64 | 3,454.76 |
EUR | EURO | 25,100.22 | 25,175.75 | 25,400.74 |
GBP | BRITISH POUND | 32,276.72 | 32,504.25 | 32,794.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.67 | 2,855.66 | 2,892.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.84 | 342.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.25 | 212.37 | 214.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,979.08 | 76,884.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,440.65 | 5,511.28 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,654.39 | 2,737.69 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.60 | 387.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.00 | 2,742.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,379.04 | 16,494.50 | 16,708.60 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo