Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 23-06-2016
- Cập nhật : 23/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,618.45 | 16,718.76 | 16,868.17 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,158.25 | 17,314.08 | 17,538.83 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,022.27 | 23,184.56 | 23,391.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.68 | 3,454.80 |
EUR | EURO | 25,110.28 | 25,185.84 | 25,410.91 |
GBP | BRITISH POUND | 32,535.34 | 32,764.69 | 33,057.49 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.07 | 2,857.07 | 2,894.16 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.30 | 343.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.67 | 212.80 | 214.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,971.07 | 76,876.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,521.18 | 5,592.85 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,658.39 | 2,741.82 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.00 | 385.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.15 | 6,166.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,680.65 | 2,748.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,459.91 | 16,575.94 | 16,791.10 |
THB | THAI BAHT | 621.14 | 621.14 | 647.07 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/06/2016 15:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,592.65 | 16,692.81 | 16,841.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,154.41 | 17,310.20 | 17,534.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,988.31 | 23,150.36 | 23,357.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,347.09 | 3,452.13 |
EUR | EURO | 25,084.73 | 25,160.21 | 25,385.06 |
GBP | BRITISH POUND | 32,644.88 | 32,875.00 | 33,168.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.22 | 2,856.21 | 2,893.29 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.91 | 342.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.89 | 212.01 | 213.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.36 | 20.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,929.91 | 76,833.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,513.08 | 5,584.64 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,664.15 | 2,747.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.87 | 383.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,679.23 | 2,746.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,466.07 | 16,582.14 | 16,797.39 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,502.18 | 16,601.79 | 16,750.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,186.64 | 17,342.72 | 17,567.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.41 | 23,114.21 | 23,320.77 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,328.17 | 3,432.61 |
EUR | EURO | 24,945.29 | 25,020.35 | 25,243.94 |
GBP | BRITISH POUND | 32,371.51 | 32,599.71 | 32,891.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.15 | 2,856.14 | 2,893.21 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.44 | 342.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.31 | 212.43 | 214.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.34 | 19.97 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,648.12 | 2,731.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.66 | 389.82 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,664.94 | 2,732.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,405.91 | 16,521.56 | 16,736.01 |
THB | THAI BAHT | 620.47 | 620.47 | 646.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo