Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 23-06-2016
- Cập nhật : 23/06/2016
Cập nhật lúc 03:05:13 PM 23/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.820 | 34.120 |
Vàng SJC 10L | 33.820 | 34.120 |
Vàng SJC 1L | 33.820 | 34.120 |
Vàng SJC 5c | 33.820 | 34.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.820 | 34.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.820 | 34.120 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.520 | 34.120 |
Vàng nữ trang 99% | 33.082 | 33.782 |
Vàng nữ trang 75% | 24.543 | 25.743 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.844 | 20.044 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.179 | 14.379 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.140 |
Cập nhật lúc 08:06:02 AM 23/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.690 | 33.990 |
Vàng SJC 10L | 33.690 | 33.990 |
Vàng SJC 1L | 33.690 | 33.990 |
Vàng SJC 5c | 33.690 | 34.010 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.690 | 34.020 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.690 | 33.990 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.390 | 33.990 |
Vàng nữ trang 99% | 32.953 | 33.653 |
Vàng nữ trang 75% | 24.445 | 25.645 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.768 | 19.968 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.125 | 14.325 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.680 | 34.010 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.680 | 34.010 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.660 | 34.020 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Cập nhật lúc 00:03:37 AM 23/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.690 | 33.990 |
Vàng SJC 10L | 33.690 | 33.990 |
Vàng SJC 1L | 33.690 | 33.990 |
Vàng SJC 5c | 33.690 | 34.010 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.690 | 34.020 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.690 | 33.990 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.390 | 33.990 |
Vàng nữ trang 99% | 32.953 | 33.653 |
Vàng nữ trang 75% | 24.445 | 25.645 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.768 | 19.968 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.125 | 14.325 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.680 | 34.010 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.680 | 34.010 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.660 | 34.020 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.690 | 34.010 |