Một ngân hàng Việt Nam vừa vinh dự được tổ chức quốc tế Capital Finance International (CFI.Co - Vương quốc Anh) trao giải thưởng “Ngân hàng có dịch vụ dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tốt nhất Việt Nam 2015” (Best SME Services Bank Vietnam 2015).
Tỷ giá ngoại tệ 20-06-2016
- Cập nhật : 20/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,398.46 | 16,497.44 | 16,644.88 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,103.63 | 17,258.96 | 17,482.99 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,000.30 | 23,162.44 | 23,369.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.33 | 3,458.56 |
EUR | EURO | 25,124.57 | 25,200.17 | 25,425.38 |
GBP | BRITISH POUND | 32,102.56 | 32,328.86 | 32,617.77 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.45 | 2,855.44 | 2,892.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.71 | 344.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.23 | 212.35 | 214.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 19.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.65 | 5,501.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,654.78 | 2,738.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.23 | 383.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,673.12 | 2,740.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,364.42 | 16,479.78 | 16,693.69 |
THB | THAI BAHT | 620.82 | 620.82 | 646.74 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/06/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,409.49 | 16,508.54 | 16,656.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,094.31 | 17,249.56 | 17,473.47 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,002.70 | 23,164.85 | 23,371.87 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.58 | 3,458.82 |
EUR | EURO | 25,126.78 | 25,202.39 | 25,427.62 |
GBP | BRITISH POUND | 32,126.81 | 32,353.28 | 32,642.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.45 | 2,855.44 | 2,892.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.71 | 344.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.91 | 212.03 | 213.92 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 19.75 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,435.98 | 5,506.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,655.39 | 2,738.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.23 | 383.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,671.92 | 2,739.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,374.16 | 16,489.59 | 16,703.63 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,274.88 | 16,373.12 | 16,519.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,984.56 | 17,138.81 | 17,361.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,892.82 | 23,054.20 | 23,260.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,324.64 | 3,428.97 |
EUR | EURO | 24,912.09 | 24,987.05 | 25,210.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,392.70 | 31,614.00 | 31,896.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.26 | 2,855.25 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.28 | 344.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.93 | 213.06 | 214.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.00 | 19.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,404.82 | 5,474.98 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,627.81 | 2,710.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.64 | 377.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,647.96 | 2,714.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,309.83 | 16,424.80 | 16,638.00 |
THB | THAI BAHT | 619.41 | 619.41 | 645.28 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo