Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 21-06-2016
- Cập nhật : 21/06/2016
Cập nhật lúc 01:27:34 PM 21/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.130 | 34.430 |
Vàng SJC 10L | 34.130 | 34.430 |
Vàng SJC 1L | 34.130 | 34.430 |
Vàng SJC 5c | 34.130 | 34.450 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.130 | 34.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.130 | 34.430 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.830 | 34.430 |
Vàng nữ trang 99% | 33.389 | 34.089 |
Vàng nữ trang 75% | 24.775 | 25.975 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.025 | 20.225 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.309 | 14.509 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.130 | 34.450 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.130 | 34.450 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.120 | 34.450 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.130 | 34.450 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.120 | 34.450 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.100 | 34.460 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.130 | 34.450 |
Cập nhật lúc 09:34:00 AM 21/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.180 | 34.480 |
Vàng SJC 10L | 34.180 | 34.480 |
Vàng SJC 1L | 34.180 | 34.480 |
Vàng SJC 5c | 34.180 | 34.500 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.180 | 34.510 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.180 | 34.480 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.880 | 34.480 |
Vàng nữ trang 99% | 33.439 | 34.139 |
Vàng nữ trang 75% | 24.813 | 26.013 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.054 | 20.254 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.330 | 14.530 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.500 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.500 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.150 | 34.510 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Cập nhật lúc 08:07:37 AM 21/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.280 | 34.580 |
Vàng SJC 10L | 34.280 | 34.580 |
Vàng SJC 1L | 34.280 | 34.580 |
Vàng SJC 5c | 34.280 | 34.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.280 | 34.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.280 | 34.580 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.980 | 34.580 |
Vàng nữ trang 99% | 33.538 | 34.238 |
Vàng nữ trang 75% | 24.888 | 26.088 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.112 | 20.312 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.371 | 14.571 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.280 | 34.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.280 | 34.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.270 | 34.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.280 | 34.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.270 | 34.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.250 | 34.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.280 | 34.600 |
Cập nhật lúc 00:03:12 AM 21/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.170 | 34.470 |
Vàng SJC 10L | 34.170 | 34.470 |
Vàng SJC 1L | 34.170 | 34.470 |
Vàng SJC 5c | 34.170 | 34.490 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.170 | 34.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.170 | 34.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.870 | 34.470 |
Vàng nữ trang 99% | 33.429 | 34.129 |
Vàng nữ trang 75% | 24.805 | 26.005 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.048 | 20.248 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.325 | 14.525 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.490 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.490 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.160 | 34.490 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.490 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.160 | 34.490 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.140 | 34.500 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.490 |