Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 06-10-2015
- Cập nhật : 06/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,726.80 | 15,821.73 | 15,963.03 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,887.24 | 17,040.61 | 17,261.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,737.57 | 22,897.86 | 23,102.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.70 | 3,418.70 |
EUR | EURO | 24,919.29 | 24,994.27 | 25,217.49 |
GBP | BRITISH POUND | 33,612.49 | 33,849.44 | 34,151.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,858.10 | 2,878.25 | 2,915.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.45 | 351.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.63 | 185.48 | 187.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.33 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,182.31 | 75,478.42 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,107.89 | 5,174.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.83 | 2,715.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.34 | 385.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,810.33 | 6,175.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,663.02 | 2,730.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,560.25 | 15,669.94 | 15,873.25 |
THB | THAI BAHT | 605.56 | 605.56 | 630.84 |
USD | US DOLLAR | 22,425.00 | 22,425.00 | 22,485.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/10/2015 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,726.80 | 15,821.73 | 15,963.03 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,887.24 | 17,040.61 | 17,261.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,737.57 | 22,897.86 | 23,102.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.70 | 3,418.70 |
EUR | EURO | 24,919.29 | 24,994.27 | 25,217.49 |
GBP | BRITISH POUND | 33,612.49 | 33,849.44 | 34,151.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,858.10 | 2,878.25 | 2,915.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.45 | 351.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.63 | 185.48 | 187.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.33 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,182.31 | 75,478.42 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,107.89 | 5,174.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.83 | 2,715.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.34 | 385.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,810.33 | 6,175.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,663.02 | 2,730.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,560.25 | 15,669.94 | 15,873.25 |
THB | THAI BAHT | 605.56 | 605.56 | 630.84 |
USD | US DOLLAR | 22,425.00 | 22,425.00 | 22,485.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/10/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,711.59 | 15,806.43 | 15,947.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,905.10 | 17,058.63 | 17,279.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,766.36 | 22,926.85 | 23,131.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,318.86 | 3,422.99 |
EUR | EURO | 24,952.69 | 25,027.77 | 25,251.27 |
GBP | BRITISH POUND | 33,629.69 | 33,866.76 | 34,169.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.37 | 2,879.53 | 2,916.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.82 | 351.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.84 | 185.70 | 187.36 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.21 | 19.34 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,214.92 | 75,512.02 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,109.00 | 5,175.28 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.37 | 2,715.99 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.49 | 385.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,812.92 | 6,177.98 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,665.87 | 2,733.06 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,560.63 | 15,670.32 | 15,873.63 |
THB | THAI BAHT | 606.16 | 606.16 | 631.47 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,744.93 | 15,839.97 | 15,981.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,871.58 | 17,024.80 | 17,245.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,876.60 | 23,037.87 | 23,243.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.49 | 3,441.17 |
EUR | EURO | 25,081.99 | 25,157.46 | 25,382.12 |
GBP | BRITISH POUND | 33,825.09 | 34,063.53 | 34,367.72 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.34 | 2,879.50 | 2,916.86 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.16 | 351.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.18 | 186.04 | 187.70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 19.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,190.69 | 75,487.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,101.99 | 5,168.18 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,652.89 | 2,736.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.56 | 380.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,812.14 | 6,177.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,668.53 | 2,735.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,522.48 | 15,631.90 | 15,834.71 |
THB | THAI BAHT | 605.16 | 605.16 | 630.43 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo