Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 07-10-2015
- Cập nhật : 07/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,921.37 | 16,017.47 | 16,167.77 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,932.88 | 17,086.66 | 17,316.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,853.95 | 23,015.06 | 23,231.03 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.99 | 3,423.63 |
EUR | EURO | 24,948.18 | 25,023.25 | 25,258.07 |
GBP | BRITISH POUND | 33,779.77 | 34,017.90 | 34,337.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.16 | 2,869.24 | 2,907.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.68 | 350.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.69 | 185.55 | 187.29 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.23 | 19.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,978.18 | 75,301.71 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,275.58 | 5,346.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.98 | 2,752.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 347.49 | 398.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,791.59 | 6,158.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,676.05 | 2,744.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,597.18 | 15,707.13 | 15,918.07 |
THB | THAI BAHT | 610.39 | 610.39 | 636.16 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/10/2015 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,861.98 | 15,957.73 | 16,107.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,913.88 | 17,067.49 | 17,296.67 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,920.49 | 23,082.06 | 23,298.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,334.88 | 3,441.05 |
EUR | EURO | 25,073.98 | 25,149.43 | 25,385.38 |
GBP | BRITISH POUND | 33,743.99 | 33,981.86 | 34,300.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,853.79 | 2,873.91 | 2,912.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.82 | 351.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.67 | 185.53 | 187.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.16 | 19.31 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,043.98 | 75,369.46 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,135.20 | 5,204.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,666.64 | 2,751.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.85 | 392.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,804.36 | 6,171.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,690.11 | 2,759.15 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,545.81 | 15,655.40 | 15,865.61 |
THB | THAI BAHT | 605.28 | 605.28 | 630.83 |
USD | US DOLLAR | 22,395.00 | 22,395.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/10/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,766.60 | 15,861.77 | 16,010.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,871.22 | 17,024.44 | 17,253.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,737.05 | 22,897.33 | 23,112.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,315.74 | 3,421.30 |
EUR | EURO | 24,931.59 | 25,006.61 | 25,241.22 |
GBP | BRITISH POUND | 33,602.17 | 33,839.04 | 34,156.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,853.75 | 2,873.87 | 2,912.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.09 | 350.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.59 | 185.44 | 187.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 19.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,995.67 | 75,319.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,094.09 | 5,162.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.58 | 2,717.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 335.12 | 384.04 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,800.49 | 6,167.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,661.84 | 2,730.15 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,507.66 | 15,616.98 | 15,826.68 |
THB | THAI BAHT | 604.45 | 604.45 | 629.96 |
USD | US DOLLAR | 22,395.00 | 22,395.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo