Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 08-10-2015
- Cập nhật : 08/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,756.54 | 15,851.65 | 16,022.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,707.17 | 16,858.90 | 17,108.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,534.67 | 22,693.52 | 22,937.73 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,293.29 | 3,402.78 |
EUR | EURO | 24,762.39 | 24,836.90 | 25,104.18 |
GBP | BRITISH POUND | 33,543.76 | 33,780.22 | 34,143.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,822.47 | 2,842.37 | 2,884.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.12 | 348.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 177.66 | 179.45 | 185.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,293.09 | 74,696.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,217.39 | 5,294.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,660.10 | 2,748.54 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.81 | 395.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,737.22 | 6,108.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,655.24 | 2,727.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,483.57 | 15,592.72 | 15,823.69 |
THB | THAI BAHT | 604.66 | 604.66 | 631.05 |
USD | US DOLLAR | 22,140.00 | 22,140.00 | 22,240.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/10/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,860.50 | 15,956.24 | 16,106.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,819.15 | 16,971.90 | 17,199.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,681.69 | 22,841.58 | 23,056.03 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.29 | 3,419.83 |
EUR | EURO | 24,918.83 | 24,993.81 | 25,228.46 |
GBP | BRITISH POUND | 33,768.91 | 34,006.96 | 34,326.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.27 | 2,860.29 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.42 | 350.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 178.75 | 180.56 | 186.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.16 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,773.91 | 75,091.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,250.35 | 5,320.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,679.06 | 2,764.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.99 | 397.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.46 | 6,138.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,672.60 | 2,741.20 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,592.42 | 15,702.34 | 15,913.29 |
THB | THAI BAHT | 607.80 | 607.80 | 633.46 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/10/2015 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,944.74 | 16,040.99 | 16,184.30 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,865.90 | 17,019.07 | 17,239.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,720.86 | 22,881.03 | 23,085.46 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.97 | 3,422.08 |
EUR | EURO | 24,945.85 | 25,020.91 | 25,244.46 |
GBP | BRITISH POUND | 33,855.67 | 34,094.33 | 34,398.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.79 | 2,866.86 | 2,904.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.51 | 351.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.11 | 180.92 | 186.88 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.25 | 19.38 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,912.93 | 75,200.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,301.05 | 5,369.85 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,683.96 | 2,768.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 347.77 | 398.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.41 | 6,149.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,678.69 | 2,746.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,650.67 | 15,761.00 | 15,965.54 |
THB | THAI BAHT | 610.70 | 610.70 | 636.19 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,909.34 | 16,005.37 | 16,148.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,912.54 | 17,066.14 | 17,287.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,838.24 | 22,999.23 | 23,204.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.07 | 3,420.13 |
EUR | EURO | 24,934.75 | 25,009.78 | 25,233.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,791.57 | 34,029.78 | 34,333.81 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.71 | 2,866.78 | 2,903.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.64 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.65 | 185.51 | 187.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 19.41 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,912.93 | 75,200.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,270.87 | 5,339.27 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,672.65 | 2,756.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.06 | 398.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.41 | 6,149.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,676.84 | 2,744.32 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,598.66 | 15,708.62 | 15,912.49 |
THB | THAI BAHT | 610.53 | 610.53 | 636.01 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo