Theo nhận định của Công ty Chứng khoán Bảo Việt (BVSC), tỷ giá USD/VND sẽ có mức tăng khoảng 2%-3% cho cả năm 2017.
Tỷ giá ngoại tệ 05-10-2015
- Cập nhật : 05/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,738.93 | 15,833.93 | 15,975.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,839.07 | 16,992.00 | 17,212.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,911.15 | 23,072.66 | 23,278.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,335.78 | 3,440.44 |
EUR | EURO | 25,077.56 | 25,153.02 | 25,377.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,795.22 | 34,033.45 | 34,337.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.86 | 2,882.03 | 2,919.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.08 | 351.15 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.77 | 186.64 | 188.31 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,280.14 | 75,579.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,077.51 | 5,143.39 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.60 | 2,730.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.11 | 378.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,661.08 | 2,728.15 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,493.98 | 15,603.20 | 15,805.63 |
THB | THAI BAHT | 605.37 | 605.37 | 630.64 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/10/2015 13:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,674.42 | 15,769.03 | 15,909.84 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,823.71 | 16,976.50 | 17,196.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,882.84 | 23,044.15 | 23,249.92 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.21 | 3,434.70 |
EUR | EURO | 25,037.39 | 25,112.73 | 25,336.97 |
GBP | BRITISH POUND | 33,766.32 | 34,004.35 | 34,307.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.07 | 2,882.25 | 2,919.64 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.08 | 351.15 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.65 | 186.52 | 188.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,280.14 | 75,579.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,072.90 | 5,138.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,637.13 | 2,719.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.11 | 378.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.79 | 6,183.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,653.17 | 2,720.04 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,489.65 | 15,598.84 | 15,801.21 |
THB | THAI BAHT | 604.71 | 604.71 | 629.95 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,662.03 | 15,756.57 | 15,897.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,730.95 | 16,882.90 | 17,101.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,725.65 | 22,885.85 | 23,090.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.81 | 3,418.81 |
EUR | EURO | 24,913.59 | 24,988.56 | 25,211.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,661.05 | 33,898.34 | 34,201.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.50 | 349.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.48 | 186.34 | 188.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.97 | 19.10 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,215.37 | 75,512.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,039.15 | 5,104.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.15 | 2,703.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.15 | 380.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.87 | 6,181.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.65 | 2,712.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,463.52 | 15,572.53 | 15,774.56 |
THB | THAI BAHT | 601.76 | 601.76 | 626.88 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo