Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 04-10-2015
- Cập nhật : 04/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,662.03 | 15,756.57 | 15,897.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,730.95 | 16,882.90 | 17,101.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,725.65 | 22,885.85 | 23,090.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.81 | 3,418.81 |
EUR | EURO | 24,913.59 | 24,988.56 | 25,211.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,661.05 | 33,898.34 | 34,201.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.50 | 349.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.48 | 186.34 | 188.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.97 | 19.10 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,215.37 | 75,512.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,039.15 | 5,104.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.15 | 2,703.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.15 | 380.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.87 | 6,181.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.65 | 2,712.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,463.52 | 15,572.53 | 15,774.56 |
THB | THAI BAHT | 601.76 | 601.76 | 626.88 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo