Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 06-10-2015
- Cập nhật : 06/10/2015
Cập nhật lúc 03:27:17 PM 06/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.700 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.389 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.402 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.158 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.945 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Cập nhật lúc 09:03:02 AM 06/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.680 | 33.900 |
Vàng SJC 5c | 33.680 | 33.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.680 | 33.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.700 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.389 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.402 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.158 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.945 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Cập nhật lúc 08:11:29 AM 06/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.680 | 33.900 |
Vàng SJC 5c | 33.680 | 33.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.680 | 33.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.060 | 31.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.660 | 31.360 |
Vàng nữ trang 99% | 30.350 | 31.050 |
Vàng nữ trang 75% | 22.372 | 23.672 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.135 | 18.435 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.928 | 13.228 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.920 |
Cập nhật lúc 00:01:39 PM 06/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.690 | 33.910 |
Vàng SJC 5c | 33.690 | 33.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.690 | 33.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.050 | 31.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.650 | 31.350 |
Vàng nữ trang 99% | 30.340 | 31.040 |
Vàng nữ trang 75% | 22.365 | 23.665 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.129 | 18.429 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.924 | 13.224 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |