Nhiều tổ chức tín dụng thậm chí không cần VAMC xử lý nợ xấu đã bán, hay khách hàng không muốn bán tài sản đảm bảo, bởi lẽ bán cũng không được vay thêm và lại mất phương tiện sản xuất.
Giá vàng SJC 07-10-2015
- Cập nhật : 07/10/2015
Cập nhật lúc 04:05:42 PM 07/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.700 | 33.920 |
Vàng SJC 5c | 33.700 | 33.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.700 | 33.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.220 | 31.520 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.820 | 31.520 |
Vàng nữ trang 99% | 30.508 | 31.208 |
Vàng nữ trang 75% | 22.492 | 23.792 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.228 | 18.528 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.995 | 13.295 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.940 |
Cập nhật lúc 09:40:00 AM 07/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.690 | 33.910 |
Vàng SJC 5c | 33.690 | 33.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.690 | 33.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.200 | 31.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.800 | 31.500 |
Vàng nữ trang 99% | 30.488 | 31.188 |
Vàng nữ trang 75% | 22.477 | 23.777 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.216 | 18.516 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.987 | 13.287 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Cập nhật lúc 08:59:54 AM 07/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.710 | 33.930 |
Vàng SJC 5c | 33.710 | 33.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.710 | 33.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.250 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.850 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99% | 30.538 | 31.238 |
Vàng nữ trang 75% | 22.515 | 23.815 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.245 | 18.545 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.008 | 13.308 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.950 |
Cập nhật lúc 08:27:15 AM 07/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.250 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.850 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99% | 30.538 | 31.238 |
Vàng nữ trang 75% | 22.515 | 23.815 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.245 | 18.545 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.008 | 13.308 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Cập nhật lúc 00:00:47 PM 07/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.700 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.389 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.402 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.158 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.945 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |