tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 08-10-2015

  • Cập nhật : 08/10/2015
Cập nhật lúc 02:57:20 PM 08/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.65033.870
Vàng SJC 5c33.65033.890
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.12031.420
Vàng nữ trang 99,99%30.72031.420
Vàng nữ trang 99%30.40931.109
Vàng nữ trang 75%22.41723.717
Vàng nữ trang 58,3%17.17018.470
Vàng nữ trang 41,7%11.95313.253
  Hà Nội
Vàng SJC33.65033.890
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.65033.890
  Nha Trang
Vàng SJC33.64033.890
  Cà Mau
Vàng SJC33.65033.890
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.64033.890
  Bình Phước
Vàng SJC33.62033.900
  Huế
Vàng SJC33.65033.890
Cập nhật lúc 01:33:55 PM 08/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.61033.830
Vàng SJC 5c33.61033.850
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.61033.860
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.10031.400
Vàng nữ trang 99,99%30.70031.400
Vàng nữ trang 99%30.38931.089
Vàng nữ trang 75%22.40223.702
Vàng nữ trang 58,3%17.15818.458
Vàng nữ trang 41,7%11.94513.245
  Hà Nội
Vàng SJC33.61033.850
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.61033.850
  Nha Trang
Vàng SJC33.60033.850
  Cà Mau
Vàng SJC33.61033.850
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.60033.850
  Bình Phước
Vàng SJC33.58033.860
  Huế
Vàng SJC33.61033.850
Cập nhật lúc 09:49:35 AM 08/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.64033.860
Vàng SJC 5c33.64033.880
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.64033.890
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.13031.430
Vàng nữ trang 99,99%30.73031.430
Vàng nữ trang 99%30.41931.119
Vàng nữ trang 75%22.42523.725
Vàng nữ trang 58,3%17.17618.476
Vàng nữ trang 41,7%11.95813.258
  Hà Nội
Vàng SJC33.64033.880
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.64033.880
  Nha Trang
Vàng SJC33.63033.880
  Cà Mau
Vàng SJC33.64033.880
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.63033.880
  Bình Phước
Vàng SJC33.61033.890
  Huế
Vàng SJC33.64033.880
Cập nhật lúc 08:12:59 AM 08/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.65033.870
Vàng SJC 5c33.65033.890
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.15031.450
Vàng nữ trang 99,99%30.75031.450
Vàng nữ trang 99%30.43931.139
Vàng nữ trang 75%22.44023.740
Vàng nữ trang 58,3%17.18718.487
Vàng nữ trang 41,7%11.96613.266
  Hà Nội
Vàng SJC33.65033.890
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.65033.890
  Nha Trang
Vàng SJC33.64033.890
  Cà Mau
Vàng SJC33.65033.890
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.64033.890
  Bình Phước
Vàng SJC33.62033.900
  Huế
Vàng SJC33.65033.890
Cập nhật lúc 00:01:42 PM 08/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.70033.920
Vàng SJC 5c33.70033.940
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.70033.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.22031.520
Vàng nữ trang 99,99%30.82031.520
Vàng nữ trang 99%30.50831.208
Vàng nữ trang 75%22.49223.792
Vàng nữ trang 58,3%17.22818.528
Vàng nữ trang 41,7%11.99513.295
  Hà Nội
Vàng SJC33.70033.940
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.70033.940
  Nha Trang
Vàng SJC33.69033.940
  Cà Mau
Vàng SJC33.70033.940
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.69033.940
  Bình Phước
Vàng SJC33.67033.950
  Huế
Vàng SJC33.70033.940
Trở về

Bài cùng chuyên mục