tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 08-03-2016

  • Cập nhật : 08/03/2016
Cập nhật lúc 03:16:14 PM 08/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.85034.100
Vàng SJC 10L33.85034.100
Vàng SJC 1L33.85034.100
Vàng SJC 5c33.85034.120
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.85034.130
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.70034.050
Vàng nữ trang 99,99%33.45034.100
Vàng nữ trang 99%33.11233.762
Vàng nữ trang 75%24.29025.690
Vàng nữ trang 58,3%18.60320.003
Vàng nữ trang 41,7%12.97114.371
Hà Nội
Vàng SJC33.85034.120
Đà Nẵng
Vàng SJC33.85034.120
Nha Trang
Vàng SJC33.84034.120
Cà Mau
Vàng SJC33.85034.120
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.84034.120
Bình Phước
Vàng SJC33.82034.130
Huế
Vàng SJC33.85034.120
Cập nhật lúc 11:01:25 AM 08/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.78034.030
Vàng SJC 10L33.78034.030
Vàng SJC 1L33.78034.030
Vàng SJC 5c33.78034.050
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.78034.060
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.60034.000
Vàng nữ trang 99,99%33.41034.060
Vàng nữ trang 99%33.07333.723
Vàng nữ trang 75%24.25325.653
Vàng nữ trang 58,3%18.57419.974
Vàng nữ trang 41,7%12.95414.354
Hà Nội
Vàng SJC33.78034.050
Đà Nẵng
Vàng SJC33.78034.050
Nha Trang
Vàng SJC33.77034.050
Cà Mau
Vàng SJC33.78034.050
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.77034.050
Bình Phước
Vàng SJC33.75034.060
Huế
Vàng SJC33.78034.050
Cập nhật lúc 09:28:29 AM 08/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.88034.130
Vàng SJC 10L33.88034.130
Vàng SJC 1L33.88034.130
Vàng SJC 5c33.88034.150
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.88034.160
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.71034.110
Vàng nữ trang 99,99%33.56034.210
Vàng nữ trang 99%33.22133.871
Vàng nữ trang 75%24.33525.735
Vàng nữ trang 58,3%18.63820.038
Vàng nữ trang 41,7%13.01714.417
Hà Nội
Vàng SJC33.88034.150
Đà Nẵng
Vàng SJC33.88034.150
Nha Trang
Vàng SJC33.87034.150
Cà Mau
Vàng SJC33.88034.150
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.87034.150
Bình Phước
Vàng SJC33.85034.160
Huế
Vàng SJC33.88034.150
Cập nhật lúc 08:34:14 AM 08/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.85034.100
Vàng SJC 10L33.85034.100
Vàng SJC 1L33.85034.100
Vàng SJC 5c33.85034.120
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.85034.130
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.63034.030
Vàng nữ trang 99,99%33.48034.130
Vàng nữ trang 99%33.14233.792
Vàng nữ trang 75%24.27525.675
Vàng nữ trang 58,3%18.59119.991
Vàng nữ trang 41,7%12.98414.384
Hà Nội
Vàng SJC33.85034.120
Đà Nẵng
Vàng SJC33.85034.120
Nha Trang
Vàng SJC33.84034.120
Cà Mau
Vàng SJC33.85034.120
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.84034.120
Bình Phước
Vàng SJC33.82034.130
Huế
Vàng SJC33.85034.120
Cập nhật lúc 00:03:21 AM 08/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.80034.050
Vàng SJC 10L33.80034.050
Vàng SJC 1L33.80034.050
Vàng SJC 5c33.80034.070
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.80034.080
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.61034.010
Vàng nữ trang 99,99%33.46034.110
Vàng nữ trang 99%33.12233.772
Vàng nữ trang 75%24.26025.660
Vàng nữ trang 58,3%18.58019.980
Vàng nữ trang 41,7%12.97514.375
Hà Nội
Vàng SJC33.80034.070
Đà Nẵng
Vàng SJC33.80034.070
Nha Trang
Vàng SJC33.79034.070
Cà Mau
Vàng SJC33.80034.070
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.79034.070
Bình Phước
Vàng SJC33.77034.080
Huế
Vàng SJC33.80034.070
Trở về

Bài cùng chuyên mục