Riêng lĩnh vực chế biến chế tạo đã chiếm tới gần 2 tỷ USD trong tổng số gần 3 tỷ vốn FDI được rót vào Việt Nam trong 2 tháng đầu năm.
Giá vàng SJC 08-03-2016
- Cập nhật : 08/03/2016
Cập nhật lúc 03:16:14 PM 08/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 10L | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.700 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.450 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99% | 33.112 | 33.762 |
Vàng nữ trang 75% | 24.290 | 25.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.603 | 20.003 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.971 | 14.371 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Cập nhật lúc 11:01:25 AM 08/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.780 | 34.030 |
Vàng SJC 10L | 33.780 | 34.030 |
Vàng SJC 1L | 33.780 | 34.030 |
Vàng SJC 5c | 33.780 | 34.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.780 | 34.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.600 | 34.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.410 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99% | 33.073 | 33.723 |
Vàng nữ trang 75% | 24.253 | 25.653 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.574 | 19.974 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.954 | 14.354 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.050 |
Cập nhật lúc 09:28:29 AM 08/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.880 | 34.130 |
Vàng SJC 10L | 33.880 | 34.130 |
Vàng SJC 1L | 33.880 | 34.130 |
Vàng SJC 5c | 33.880 | 34.150 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.880 | 34.160 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.710 | 34.110 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.560 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99% | 33.221 | 33.871 |
Vàng nữ trang 75% | 24.335 | 25.735 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.638 | 20.038 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.017 | 14.417 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.150 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.150 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.160 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Cập nhật lúc 08:34:14 AM 08/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 10L | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.630 | 34.030 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.480 | 34.130 |
Vàng nữ trang 99% | 33.142 | 33.792 |
Vàng nữ trang 75% | 24.275 | 25.675 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.591 | 19.991 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.984 | 14.384 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Cập nhật lúc 00:03:21 AM 08/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.800 | 34.050 |
Vàng SJC 10L | 33.800 | 34.050 |
Vàng SJC 1L | 33.800 | 34.050 |
Vàng SJC 5c | 33.800 | 34.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.800 | 34.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.610 | 34.010 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.460 | 34.110 |
Vàng nữ trang 99% | 33.122 | 33.772 |
Vàng nữ trang 75% | 24.260 | 25.660 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.580 | 19.980 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.975 | 14.375 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.070 |