Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 08-03-2016
- Cập nhật : 08/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,396.98 | 16,495.96 | 16,647.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,499.60 | 16,649.45 | 16,869.35 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,164.96 | 22,321.21 | 22,525.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,241.41 | 3,343.88 |
EUR | EURO | 24,373.18 | 24,446.52 | 24,670.52 |
GBP | BRITISH POUND | 31,403.29 | 31,624.66 | 31,914.44 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.73 | 2,852.70 | 2,890.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.18 | 338.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.80 | 196.77 | 198.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.46 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,063.78 | 75,373.53 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,393.08 | 5,464.31 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,583.23 | 2,664.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 283.48 | 346.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.35 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.32 | 2,664.42 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,902.99 | 16,015.10 | 16,226.63 |
THB | THAI BAHT | 616.31 | 616.31 | 642.18 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/03/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,447.73 | 16,547.01 | 16,698.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,518.23 | 16,668.24 | 16,888.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,158.28 | 22,314.48 | 22,518.95 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,241.93 | 3,344.42 |
EUR | EURO | 24,373.18 | 24,446.52 | 24,670.52 |
GBP | BRITISH POUND | 31,425.33 | 31,646.86 | 31,936.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.73 | 2,852.70 | 2,890.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.88 | 339.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.35 | 196.31 | 198.10 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,063.78 | 75,373.53 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,418.15 | 5,489.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,583.84 | 2,665.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 283.48 | 346.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.35 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.90 | 2,665.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,936.41 | 16,048.75 | 16,260.72 |
THB | THAI BAHT | 616.83 | 616.83 | 642.72 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,348.45 | 16,447.13 | 16,594.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,446.45 | 16,595.81 | 16,811.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,180.58 | 22,336.94 | 22,536.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,234.39 | 3,335.89 |
EUR | EURO | 24,315.64 | 24,388.81 | 24,606.77 |
GBP | BRITISH POUND | 31,301.90 | 31,522.56 | 31,804.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.32 | 2,853.29 | 2,890.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.86 | 339.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.25 | 195.20 | 196.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.58 | 19.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,015.18 | 75,306.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,425.44 | 5,495.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.39 | 2,666.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 280.89 | 343.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.04 | 6,132.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.35 | 2,660.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,967.64 | 16,080.20 | 16,288.94 |
THB | THAI BAHT | 616.31 | 616.31 | 642.04 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo