Hiện nay, chỉ có 30% DN nhỏ và vừa đủ tiêu chuẩn vay vốn ngân hàng, 70% DN còn lại gặp khó khăn trong tiếp cận vốn (lúc vay được, lúc không), dẫn đến DN khó hoạch định kế hoạch sản xuất kinh doanh.
Tỷ giá ngoại tệ 05-01-2016
- Cập nhật : 05/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,017.46 | 16,114.14 | 16,261.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,923.50 | 16,068.11 | 16,280.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.63 | 22,359.14 | 22,563.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,211.17 | 3,312.66 |
EUR | EURO | 24,148.93 | 24,221.59 | 24,443.29 |
GBP | BRITISH POUND | 32,723.04 | 32,953.72 | 33,255.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.83 | 2,883.01 | 2,921.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.67 | 345.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.43 | 187.30 | 189.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.86 | 19.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,926.52 | 75,231.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,150.02 | 5,217.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,496.06 | 2,574.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.48 | 344.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.51 | 6,185.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.13 | 2,677.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,582.51 | 15,692.36 | 15,899.47 |
THB | THAI BAHT | 610.50 | 610.50 | 636.13 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,004.54 | 16,101.15 | 16,252.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,909.99 | 16,054.48 | 16,269.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,183.70 | 22,340.08 | 22,549.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,214.28 | 3,316.59 |
EUR | EURO | 24,170.83 | 24,243.56 | 24,470.89 |
GBP | BRITISH POUND | 32,726.48 | 32,957.18 | 33,266.21 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.21 | 2,884.40 | 2,923.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.12 | 345.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.73 | 187.61 | 189.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.87 | 19.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,134.56 | 5,203.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,495.34 | 2,574.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.61 | 344.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.15 | 6,186.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.57 | 2,681.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,575.22 | 15,685.02 | 15,895.56 |
THB | THAI BAHT | 609.93 | 609.93 | 635.67 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,062.43 | 16,159.39 | 16,310.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,912.28 | 16,056.79 | 16,272.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,366.61 | 22,524.28 | 22,735.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.36 | 3,345.57 |
EUR | EURO | 24,378.52 | 24,451.88 | 24,681.16 |
GBP | BRITISH POUND | 32,811.00 | 33,042.30 | 33,352.13 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.21 | 2,884.40 | 2,923.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.50 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.47 | 188.35 | 190.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.88 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,007.04 | 75,330.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,161.83 | 5,231.11 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,506.78 | 2,586.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.11 | 342.77 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.77 | 6,186.94 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.26 | 2,709.03 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,612.47 | 15,722.53 | 15,933.56 |
THB | THAI BAHT | 610.61 | 610.61 | 636.38 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo