Ngân hàng Chính sách xã hội nghiêm cấm việc cho vay món mới để thu hồi nợ món vay cũ. Tuy nhiên trách nhiệm của người vay là phải chấp hành nghĩa vụ trả nợ, trả lãi đúng quy định của những món vay trước (nếu có).
Tỷ giá ngoại tệ 05-01-2016
- Cập nhật : 05/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,017.46 | 16,114.14 | 16,261.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,923.50 | 16,068.11 | 16,280.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.63 | 22,359.14 | 22,563.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,211.17 | 3,312.66 |
EUR | EURO | 24,148.93 | 24,221.59 | 24,443.29 |
GBP | BRITISH POUND | 32,723.04 | 32,953.72 | 33,255.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.83 | 2,883.01 | 2,921.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.67 | 345.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.43 | 187.30 | 189.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.86 | 19.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,926.52 | 75,231.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,150.02 | 5,217.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,496.06 | 2,574.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.48 | 344.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.51 | 6,185.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.13 | 2,677.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,582.51 | 15,692.36 | 15,899.47 |
THB | THAI BAHT | 610.50 | 610.50 | 636.13 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,004.54 | 16,101.15 | 16,252.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,909.99 | 16,054.48 | 16,269.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,183.70 | 22,340.08 | 22,549.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,214.28 | 3,316.59 |
EUR | EURO | 24,170.83 | 24,243.56 | 24,470.89 |
GBP | BRITISH POUND | 32,726.48 | 32,957.18 | 33,266.21 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.21 | 2,884.40 | 2,923.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.12 | 345.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.73 | 187.61 | 189.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.87 | 19.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,134.56 | 5,203.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,495.34 | 2,574.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.61 | 344.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.15 | 6,186.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.57 | 2,681.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,575.22 | 15,685.02 | 15,895.56 |
THB | THAI BAHT | 609.93 | 609.93 | 635.67 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,062.43 | 16,159.39 | 16,310.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,912.28 | 16,056.79 | 16,272.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,366.61 | 22,524.28 | 22,735.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.36 | 3,345.57 |
EUR | EURO | 24,378.52 | 24,451.88 | 24,681.16 |
GBP | BRITISH POUND | 32,811.00 | 33,042.30 | 33,352.13 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.21 | 2,884.40 | 2,923.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.50 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.47 | 188.35 | 190.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.88 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,007.04 | 75,330.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,161.83 | 5,231.11 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,506.78 | 2,586.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.11 | 342.77 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.77 | 6,186.94 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.26 | 2,709.03 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,612.47 | 15,722.53 | 15,933.56 |
THB | THAI BAHT | 610.61 | 610.61 | 636.38 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo