Sau một ngày áp dụng cơ chế mới điều hành tỉ giá, hôm qua (5-1), Ngân hàng Nhà nước tiếp tục tăng tỉ giá trung tâm thêm 11 đồng, lên 21.907 đồng/USD, trong khi các ngân hàng thương mại lại giảm
Tỷ giá ngoại tệ 05-01-2016
- Cập nhật : 05/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,017.46 | 16,114.14 | 16,261.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,923.50 | 16,068.11 | 16,280.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.63 | 22,359.14 | 22,563.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,211.17 | 3,312.66 |
EUR | EURO | 24,148.93 | 24,221.59 | 24,443.29 |
GBP | BRITISH POUND | 32,723.04 | 32,953.72 | 33,255.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.83 | 2,883.01 | 2,921.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.67 | 345.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.43 | 187.30 | 189.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.86 | 19.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,926.52 | 75,231.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,150.02 | 5,217.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,496.06 | 2,574.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.48 | 344.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.51 | 6,185.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.13 | 2,677.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,582.51 | 15,692.36 | 15,899.47 |
THB | THAI BAHT | 610.50 | 610.50 | 636.13 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,004.54 | 16,101.15 | 16,252.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,909.99 | 16,054.48 | 16,269.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,183.70 | 22,340.08 | 22,549.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,214.28 | 3,316.59 |
EUR | EURO | 24,170.83 | 24,243.56 | 24,470.89 |
GBP | BRITISH POUND | 32,726.48 | 32,957.18 | 33,266.21 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.21 | 2,884.40 | 2,923.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.12 | 345.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.73 | 187.61 | 189.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.87 | 19.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,134.56 | 5,203.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,495.34 | 2,574.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.61 | 344.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.15 | 6,186.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.57 | 2,681.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,575.22 | 15,685.02 | 15,895.56 |
THB | THAI BAHT | 609.93 | 609.93 | 635.67 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,062.43 | 16,159.39 | 16,310.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,912.28 | 16,056.79 | 16,272.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,366.61 | 22,524.28 | 22,735.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.36 | 3,345.57 |
EUR | EURO | 24,378.52 | 24,451.88 | 24,681.16 |
GBP | BRITISH POUND | 32,811.00 | 33,042.30 | 33,352.13 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.21 | 2,884.40 | 2,923.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.50 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.47 | 188.35 | 190.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.88 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,007.04 | 75,330.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,161.83 | 5,231.11 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,506.78 | 2,586.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.11 | 342.77 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.77 | 6,186.94 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.26 | 2,709.03 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,612.47 | 15,722.53 | 15,933.56 |
THB | THAI BAHT | 610.61 | 610.61 | 636.38 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo