Tính từ đầu tháng, mỗi lượng vàng SJC đã mất khoảng 870 nghìn đồng, tương đương với 2,53% giá trị.
Tỷ giá ngoại tệ 24-05-2016
- Cập nhật : 24/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,936.09 | 16,032.28 | 16,175.54 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,717.89 | 16,869.72 | 17,088.69 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,279.45 | 22,436.51 | 22,636.99 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.38 | 3,417.36 |
EUR | EURO | 24,828.10 | 24,902.81 | 25,125.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,972.49 | 32,197.88 | 32,485.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.36 | 2,855.35 | 2,892.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.56 | 342.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.14 | 203.17 | 204.99 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.77 | 20.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,775.58 | 76,672.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,402.42 | 5,472.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,629.95 | 2,712.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.53 | 372.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.88 | 6,168.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.53 | 2,708.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,945.05 | 16,057.45 | 16,265.87 |
THB | THAI BAHT | 612.16 | 612.16 | 637.72 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/05/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,983.30 | 16,079.78 | 16,223.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,766.44 | 16,918.71 | 17,138.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,281.20 | 22,438.27 | 22,638.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,319.04 | 3,423.20 |
EUR | EURO | 24,869.05 | 24,943.88 | 25,166.78 |
GBP | BRITISH POUND | 31,991.80 | 32,217.32 | 32,505.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.77 | 2,854.75 | 2,891.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.20 | 343.17 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.33 | 202.35 | 204.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.84 | 20.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,759.04 | 76,655.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,453.69 | 5,524.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,640.95 | 2,723.83 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.86 | 371.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.23 | 6,167.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.53 | 2,717.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,978.49 | 16,091.13 | 16,299.99 |
THB | THAI BAHT | 613.74 | 613.74 | 639.37 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo