Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 24-05-2016
- Cập nhật : 24/05/2016
Cập nhật lúc 01:54:57 PM 24/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.510 | 33.730 |
Vàng SJC 10L | 33.510 | 33.730 |
Vàng SJC 1L | 33.510 | 33.730 |
Vàng SJC 5c | 33.510 | 33.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.510 | 33.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.510 | 33.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.160 | 33.760 |
Vàng nữ trang 99% | 32.826 | 33.426 |
Vàng nữ trang 75% | 24.273 | 25.473 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.634 | 19.834 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.029 | 14.229 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.480 | 33.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.750 |
Cập nhật lúc 09:43:09 AM 24/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.590 | 33.820 |
Vàng SJC 10L | 33.590 | 33.820 |
Vàng SJC 1L | 33.590 | 33.820 |
Vàng SJC 5c | 33.590 | 33.840 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.590 | 33.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.600 | 33.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.250 | 33.850 |
Vàng nữ trang 99% | 32.915 | 33.515 |
Vàng nữ trang 75% | 24.340 | 25.540 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.687 | 19.887 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.067 | 14.267 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.840 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.840 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.840 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.840 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.840 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.850 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.840 |
Cập nhật lúc 00:22:19 AM 24/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.660 | 33.890 |
Vàng SJC 10L | 33.660 | 33.890 |
Vàng SJC 1L | 33.660 | 33.890 |
Vàng SJC 5c | 33.660 | 33.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.660 | 33.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.670 | 33.920 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.320 | 33.920 |
Vàng nữ trang 99% | 32.984 | 33.584 |
Vàng nữ trang 75% | 24.393 | 25.593 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.727 | 19.927 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.096 | 14.296 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.910 |