Hàn Quốc vẫn dẫn đầu với tổng vốn đầu tư lên tới 3,42 tỷ USD, chiếm hơn 33% tổng vốn FDI vào Việt Nam.
Giá vàng SJC 25-05-2016
- Cập nhật : 25/05/2016
Cập nhật lúc 02:16:49 PM 25/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.450 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.450 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.450 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.200 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.850 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99% | 32.519 | 33.119 |
Vàng nữ trang 75% | 24.040 | 25.240 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.453 | 19.653 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.900 | 14.100 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.470 |
Cập nhật lúc 11:16:23 AM 25/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.250 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.250 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.250 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.900 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99% | 32.568 | 33.168 |
Vàng nữ trang 75% | 24.078 | 25.278 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.482 | 19.682 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.921 | 14.121 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Cập nhật lúc 08:48:22 AM 25/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.290 | 33.540 |
Vàng SJC 10L | 33.290 | 33.540 |
Vàng SJC 1L | 33.290 | 33.540 |
Vàng SJC 5c | 33.290 | 33.560 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.290 | 33.570 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.290 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.940 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99% | 32.608 | 33.208 |
Vàng nữ trang 75% | 24.108 | 25.308 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.506 | 19.706 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.938 | 14.138 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.560 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.560 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.570 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Cập nhật lúc 00:03:29 AM 25/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.520 | 33.740 |
Vàng SJC 10L | 33.520 | 33.740 |
Vàng SJC 1L | 33.520 | 33.740 |
Vàng SJC 5c | 33.520 | 33.760 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.520 | 33.770 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.550 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.200 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99% | 32.865 | 33.465 |
Vàng nữ trang 75% | 24.303 | 25.503 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.657 | 19.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.046 | 14.246 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.760 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.760 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.760 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.760 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.760 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.770 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.760 |