Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 23-05-2016
- Cập nhật : 23/05/2016
Cập nhật lúc 08:09:01 AM 23/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 10L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 34.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.720 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.370 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99% | 33.034 | 33.634 |
Vàng nữ trang 75% | 24.430 | 25.630 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.756 | 19.956 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.117 | 14.317 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 34.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Cập nhật lúc 00:03:16 AM 23/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.730 | 33.960 |
Vàng SJC 10L | 33.730 | 33.960 |
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.710 | 33.960 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.360 | 33.960 |
Vàng nữ trang 99% | 33.024 | 33.624 |
Vàng nữ trang 75% | 24.423 | 25.623 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.751 | 19.951 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.113 | 14.313 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |