Số liệu mới nhất cho thấy nhà đầu tư đã đổ tiền vào các quỹ thị trường tiền tệ (được xem là tương đương với kênh tiền mặt) trong tuần qua, giúp kênh tài sản này được ưa chuộng hơn các quỹ đầu tư cổ phiếu và trái phiếu lần đầu tiên trong 25 năm.
Tỷ giá ngoại tệ 04-01-2016
- Cập nhật : 04/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,069.11 | 16,166.11 | 16,317.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,934.02 | 16,078.73 | 16,294.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,252.49 | 22,409.36 | 22,619.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,226.97 | 3,329.68 |
EUR | EURO | 24,264.63 | 24,337.64 | 24,565.85 |
GBP | BRITISH POUND | 32,706.46 | 32,937.02 | 33,245.86 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.99 | 2,884.18 | 2,922.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.74 | 346.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.31 | 187.18 | 188.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.94 | 19.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,174.97 | 5,244.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,505.87 | 2,585.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.09 | 341.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.55 | 6,187.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.31 | 2,702.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,594.93 | 15,704.86 | 15,915.66 |
THB | THAI BAHT | 609.76 | 609.76 | 635.50 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/01/2016 10:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,218.29 | 16,316.19 | 16,469.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,990.37 | 16,135.59 | 16,352.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,236.92 | 22,393.68 | 22,603.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,221.71 | 3,324.26 |
EUR | EURO | 24,226.66 | 24,299.56 | 24,527.41 |
GBP | BRITISH POUND | 32,762.07 | 32,993.02 | 33,302.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.47 | 2,884.66 | 2,923.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.06 | 347.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.31 | 186.17 | 187.92 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 19.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,195.41 | 5,265.15 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,509.27 | 2,589.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.09 | 341.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.55 | 6,187.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,629.05 | 2,696.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,632.26 | 15,742.46 | 15,953.76 |
THB | THAI BAHT | 611.28 | 611.28 | 637.08 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/01/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.36 | 16,346.44 | 16,514.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,949.68 | 16,094.53 | 16,325.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,468.72 | 22,627.11 | 22,859.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.85 | 3,349.05 |
EUR | EURO | 24,383.63 | 24,457.00 | 24,708.30 |
GBP | BRITISH POUND | 32,948.50 | 33,180.77 | 33,521.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,923.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.92 | 347.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.09 | 185.95 | 187.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.22 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,966.15 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.52 | 5,281.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,517.42 | 2,599.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.91 | 340.55 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,191.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,640.95 | 2,711.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,689.06 | 15,799.66 | 16,025.99 |
THB | THAI BAHT | 610.57 | 610.57 | 636.91 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo