Kho bạc Nhà nước vừa thông báo về tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 1/2016, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 1 là 1 USD = 21.890 đồng.
Tỷ giá ngoại tệ 04-01-2016
- Cập nhật : 04/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,069.11 | 16,166.11 | 16,317.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,934.02 | 16,078.73 | 16,294.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,252.49 | 22,409.36 | 22,619.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,226.97 | 3,329.68 |
EUR | EURO | 24,264.63 | 24,337.64 | 24,565.85 |
GBP | BRITISH POUND | 32,706.46 | 32,937.02 | 33,245.86 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.99 | 2,884.18 | 2,922.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.74 | 346.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.31 | 187.18 | 188.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.94 | 19.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,174.97 | 5,244.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,505.87 | 2,585.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.09 | 341.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.55 | 6,187.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.31 | 2,702.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,594.93 | 15,704.86 | 15,915.66 |
THB | THAI BAHT | 609.76 | 609.76 | 635.50 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/01/2016 10:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,218.29 | 16,316.19 | 16,469.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,990.37 | 16,135.59 | 16,352.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,236.92 | 22,393.68 | 22,603.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,221.71 | 3,324.26 |
EUR | EURO | 24,226.66 | 24,299.56 | 24,527.41 |
GBP | BRITISH POUND | 32,762.07 | 32,993.02 | 33,302.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.47 | 2,884.66 | 2,923.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.06 | 347.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.31 | 186.17 | 187.92 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 19.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.10 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,195.41 | 5,265.15 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,509.27 | 2,589.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.09 | 341.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.55 | 6,187.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,629.05 | 2,696.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,632.26 | 15,742.46 | 15,953.76 |
THB | THAI BAHT | 611.28 | 611.28 | 637.08 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/01/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.36 | 16,346.44 | 16,514.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,949.68 | 16,094.53 | 16,325.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,468.72 | 22,627.11 | 22,859.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.85 | 3,349.05 |
EUR | EURO | 24,383.63 | 24,457.00 | 24,708.30 |
GBP | BRITISH POUND | 32,948.50 | 33,180.77 | 33,521.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,923.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.92 | 347.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.09 | 185.95 | 187.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.22 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,966.15 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.52 | 5,281.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,517.42 | 2,599.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.91 | 340.55 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,191.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,640.95 | 2,711.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,689.06 | 15,799.66 | 16,025.99 |
THB | THAI BAHT | 610.57 | 610.57 | 636.91 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo